Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 hàng tuần
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 06/06/2025
Mã ĐB |
12GR 9GR 8GR 10GR 4GR 7GR
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 44792 | |||||
G.1 | 03608 | |||||
G.2 |
86000
64720
|
|||||
G.3 |
57612
57854
79841
|
|||||
59139
79298
82797
|
||||||
G.4 |
8577
7362
4025
5012
|
|||||
G.5 |
9730
9389
6789
|
|||||
1850
9881
9201
|
||||||
G.6 |
237
234
022
|
|||||
G.7 |
20
41
76
19
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 06/06/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 1, 8 | 0, 2, 2, 3, 5 | 0 |
1 | 2, 2, 9 | 0, 4, 4, 8 | 1 |
2 | 0, 0, 2, 5 | 1, 1, 2, 6, 9 | 2 |
3 | 0, 4, 7, 9 | 3 | |
4 | 1, 1 | 3, 5 | 4 |
5 | 0, 4 | 2 | 5 |
5 | 2 | 7 | 5 |
6 | 6, 7 | 3, 7, 9 | 6 |
8 | 1, 9, 9 | 0, 9 | 8 |
9 | 2, 7, 8 | 1, 3, 8, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 30/05/2025
Mã ĐB |
3GZ 2GZ 5GZ 9GZ 8GZ 11GZ
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 75476 | |||||
G.1 | 65206 | |||||
G.2 |
49539
27171
|
|||||
G.3 |
55130
31079
51152
|
|||||
32275
88629
40537
|
||||||
G.4 |
7208
5287
9211
2898
|
|||||
G.5 |
3649
8471
8732
|
|||||
9988
3533
5032
|
||||||
G.6 |
369
719
344
|
|||||
G.7 |
41
04
95
64
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 30/05/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4, 6, 8 | 3 | 0 |
1 | 1, 9 | 1, 4, 7, 7 | 1 |
2 | 9 | 3, 3, 5 | 2 |
3 | 0, 2, 2, 3, 7, 9 | 3 | 3 |
4 | 1, 4, 9 | 0, 4, 6 | 4 |
5 | 2 | 7, 9 | 5 |
5 | 4, 9 | 0, 7 | 5 |
6 | 1, 1, 5, 6, 9 | 3, 8 | 6 |
8 | 7, 8 | 0, 8, 9 | 8 |
9 | 5, 8 | 1, 2, 3, 4, 6, 7 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 23/05/2025
Mã ĐB |
5FH 9FH 2FH 6FH 8FH 7FH
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 93358 | |||||
G.1 | 38874 | |||||
G.2 |
25389
10920
|
|||||
G.3 |
48039
96933
13098
|
|||||
72171
90388
85723
|
||||||
G.4 |
0353
9244
8369
2570
|
|||||
G.5 |
4471
7131
3707
|
|||||
2599
5354
5061
|
||||||
G.6 |
792
657
629
|
|||||
G.7 |
32
96
57
11
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 23/05/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 2, 7 | 0 |
1 | 1 | 1, 3, 6, 7, 7 | 1 |
2 | 0, 3, 9 | 3, 9 | 2 |
3 | 1, 2, 3, 9 | 2, 3, 5 | 3 |
4 | 4 | 4, 5, 7 | 4 |
5 | 3, 4, 7, 7, 8 | 5 | |
5 | 1, 9 | 9 | 5 |
6 | 0, 1, 1, 4 | 0, 5, 5 | 6 |
8 | 8, 9 | 5, 8, 9 | 8 |
9 | 2, 6, 8, 9 | 2, 3, 6, 8, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 16/05/2025
Mã ĐB |
2FR 4FR 8FR 15FR 5FR 9FR
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 27987 | |||||
G.1 | 50566 | |||||
G.2 |
36556
02620
|
|||||
G.3 |
84084
81082
21383
|
|||||
82811
03629
39655
|
||||||
G.4 |
0625
2144
7783
0032
|
|||||
G.5 |
5555
1526
2338
|
|||||
0876
9404
0578
|
||||||
G.6 |
357
669
682
|
|||||
G.7 |
99
04
91
52
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 16/05/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4, 4 | 2 | 0 |
1 | 1 | 1, 9 | 1 |
2 | 0, 5, 6, 9 | 3, 5, 8, 8 | 2 |
3 | 2, 8 | 8, 8 | 3 |
4 | 4 | 0, 0, 4, 8 | 4 |
5 | 2, 5, 5, 6, 7 | 2, 5, 5 | 5 |
5 | 6, 9 | 2, 5, 6, 7 | 5 |
6 | 6, 8 | 5, 8 | 6 |
8 | 2, 2, 3, 3, 4, 7 | 3, 7 | 8 |
9 | 1, 9 | 2, 6, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 09/05/2025
Mã ĐB |
8FZ 4FZ 15FZ 13FZ 12FZ 5FZ
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 62809 | |||||
G.1 | 11870 | |||||
G.2 |
67499
21131
|
|||||
G.3 |
95848
22778
41176
|
|||||
03643
17264
55674
|
||||||
G.4 |
8050
5156
6991
2974
|
|||||
G.5 |
5764
3841
8460
|
|||||
1063
2155
4622
|
||||||
G.6 |
569
981
973
|
|||||
G.7 |
72
09
75
58
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 09/05/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9, 9 | 5, 6, 7 | 0 |
1 | 3, 4, 8, 9 | 1 | |
2 | 2 | 2, 7 | 2 |
3 | 1 | 4, 6, 7 | 3 |
4 | 1, 3, 8 | 6, 6, 7, 7 | 4 |
5 | 0, 5, 6, 8 | 5, 7 | 5 |
5 | 0, 3, 4, 4, 9 | 5, 7 | 5 |
6 | 0, 2, 3, 4, 4, 5, 6, 8 | 6 | |
8 | 1 | 4, 5, 7 | 8 |
9 | 1, 9 | 0, 0, 6, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 02/05/2025
Mã ĐB |
13EH 15EH 11EH 3EH 8EH 6EH
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 72624 | |||||
G.1 | 30110 | |||||
G.2 |
84955
63236
|
|||||
G.3 |
71762
52244
90383
|
|||||
44939
25914
54592
|
||||||
G.4 |
6718
0563
4190
9936
|
|||||
G.5 |
1368
5541
6945
|
|||||
3370
6437
7955
|
||||||
G.6 |
543
840
637
|
|||||
G.7 |
63
89
75
61
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 02/05/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1, 4, 7, 9 | 0 | |
1 | 0, 4, 8 | 4, 6 | 1 |
2 | 4 | 6, 9 | 2 |
3 | 6, 6, 7, 7, 9 | 4, 6, 6, 8 | 3 |
4 | 0, 1, 3, 4, 5 | 1, 2, 4 | 4 |
5 | 5, 5 | 4, 5, 5, 7 | 5 |
5 | 1, 2, 3, 3, 8 | 3, 3 | 5 |
6 | 0, 5 | 3, 3 | 6 |
8 | 3, 9 | 1, 6 | 8 |
9 | 0, 2 | 3, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 25/04/2025
Mã ĐB |
1ER 13ER 10ER 7ER 4ER 8ER
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 48177 | |||||
G.1 | 59647 | |||||
G.2 |
20415
23215
|
|||||
G.3 |
20284
33476
90743
|
|||||
04028
41596
46183
|
||||||
G.4 |
1012
0223
4790
7278
|
|||||
G.5 |
7391
6809
5596
|
|||||
2770
1997
3368
|
||||||
G.6 |
833
104
782
|
|||||
G.7 |
13
66
12
41
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 25/04/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4, 9 | 7, 9 | 0 |
1 | 2, 2, 3, 5, 5 | 4, 9 | 1 |
2 | 3, 8 | 1, 1, 8 | 2 |
3 | 3 | 1, 2, 3, 4, 8 | 3 |
4 | 1, 3, 7 | 0, 8 | 4 |
5 | 1, 1 | 5 | |
5 | 6, 8 | 6, 7, 9, 9 | 5 |
6 | 0, 6, 7, 8 | 4, 7, 9 | 6 |
8 | 2, 3, 4 | 2, 6, 7 | 8 |
9 | 0, 1, 6, 6, 7 | 0 | 9 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 6 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 6 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 6:
- Ninh Thuận
- Gia Lai
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |