Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hàng tuần
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 05/06/2025
Mã ĐB |
10GS 8GS 12GS 3GS 5GS 15GS
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 81062 | |||||
G.1 | 00435 | |||||
G.2 |
97168
02728
|
|||||
G.3 |
09121
20539
00564
|
|||||
59713
59172
30057
|
||||||
G.4 |
4081
3673
6542
0664
|
|||||
G.5 |
6497
4350
3535
|
|||||
0541
1633
0906
|
||||||
G.6 |
915
805
031
|
|||||
G.7 |
95
30
87
86
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 05/06/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5, 6 | 3, 5 | 0 |
1 | 3, 5 | 2, 3, 4, 8 | 1 |
2 | 1, 8 | 4, 6, 7 | 2 |
3 | 0, 1, 3, 5, 5, 9 | 1, 3, 7 | 3 |
4 | 1, 2 | 6, 6 | 4 |
5 | 0, 7 | 0, 1, 3, 3, 9 | 5 |
5 | 2, 4, 4, 8 | 0, 8 | 5 |
6 | 2, 3 | 5, 8, 9 | 6 |
8 | 1, 6, 7 | 2, 6 | 8 |
9 | 5, 7 | 3 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 29/05/2025
Mã ĐB |
14FA 8FA 2FA 5FA 1FA 10FA
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 76901 | |||||
G.1 | 49334 | |||||
G.2 |
26013
65242
|
|||||
G.3 |
21603
83257
20797
|
|||||
17760
32822
70260
|
||||||
G.4 |
3787
5717
9080
8111
|
|||||
G.5 |
8127
9310
9653
|
|||||
6114
2105
5667
|
||||||
G.6 |
155
623
858
|
|||||
G.7 |
77
90
25
93
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 29/05/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1, 3, 5 | 1, 6, 6, 8, 9 | 0 |
1 | 0, 1, 3, 4, 7 | 0, 1 | 1 |
2 | 2, 3, 5, 7 | 2, 4 | 2 |
3 | 4 | 0, 1, 2, 5, 9 | 3 |
4 | 2 | 1, 3 | 4 |
5 | 3, 5, 7, 8 | 0, 2, 5 | 5 |
5 | 0, 0, 7 | 5 | |
6 | 7 | 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9 | 6 |
8 | 0, 7 | 5 | 8 |
9 | 0, 3, 7 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 22/05/2025
Mã ĐB |
8FK 12FK 7FK 15FK 4FK 10FK
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 61905 | |||||
G.1 | 23990 | |||||
G.2 |
45612
74430
|
|||||
G.3 |
73804
79246
38559
|
|||||
49844
82732
71563
|
||||||
G.4 |
8097
1046
9600
2310
|
|||||
G.5 |
8975
8875
0855
|
|||||
6081
1318
7743
|
||||||
G.6 |
185
940
418
|
|||||
G.7 |
97
65
68
44
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 22/05/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 4, 5 | 0, 1, 3, 4, 9 | 0 |
1 | 0, 2, 8, 8 | 8 | 1 |
2 | 1, 3 | 2 | |
3 | 0, 2 | 4, 6 | 3 |
4 | 0, 3, 4, 4, 6, 6 | 0, 4, 4 | 4 |
5 | 5, 9 | 0, 5, 6, 7, 7, 8 | 5 |
5 | 3, 5, 8 | 4, 4 | 5 |
6 | 5, 5 | 9, 9 | 6 |
8 | 1, 5 | 1, 1, 6 | 8 |
9 | 0, 7, 7 | 5 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 15/05/2025
Mã ĐB |
1FS 13FS 11FS 15FS 4FS 7FS
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 92768 | |||||
G.1 | 04468 | |||||
G.2 |
41631
56297
|
|||||
G.3 |
10650
80564
84057
|
|||||
22254
11164
50658
|
||||||
G.4 |
5824
5202
3723
8572
|
|||||
G.5 |
2280
3168
9878
|
|||||
7224
8131
9264
|
||||||
G.6 |
722
536
592
|
|||||
G.7 |
07
66
81
64
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 15/05/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2, 7 | 5, 8 | 0 |
1 | 3, 3, 8 | 1 | |
2 | 2, 3, 4, 4 | 0, 2, 7, 9 | 2 |
3 | 1, 1, 6 | 2 | 3 |
4 | 2, 2, 5, 6, 6, 6, 6 | 4 | |
5 | 0, 4, 7, 8 | 5 | |
5 | 4, 4, 4, 4, 6, 8, 8, 8 | 3, 6 | 5 |
6 | 2, 8 | 0, 5, 9 | 6 |
8 | 0, 1 | 5, 6, 6, 6, 7 | 8 |
9 | 2, 7 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 08/05/2025
Mã ĐB |
8EA 14EA 7EA 12EA 11EA 10EA
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 34102 | |||||
G.1 | 83628 | |||||
G.2 |
93572
68158
|
|||||
G.3 |
46418
87285
95438
|
|||||
99647
44082
06607
|
||||||
G.4 |
1633
3504
1936
1010
|
|||||
G.5 |
3835
6863
6256
|
|||||
5681
7070
8739
|
||||||
G.6 |
756
045
658
|
|||||
G.7 |
93
14
68
60
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 08/05/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2, 4, 7 | 1, 6, 7 | 0 |
1 | 0, 4, 8 | 8 | 1 |
2 | 8 | 0, 7, 8 | 2 |
3 | 3, 5, 6, 8, 9 | 3, 6, 9 | 3 |
4 | 5, 7 | 0, 1 | 4 |
5 | 6, 6, 8, 8 | 3, 4, 8 | 5 |
5 | 0, 3, 8 | 3, 5, 5 | 5 |
6 | 0, 2 | 0, 4 | 6 |
8 | 1, 2, 5 | 1, 2, 3, 5, 5, 6 | 8 |
9 | 3 | 3 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 01/05/2025
Mã ĐB |
7EK 1EK 9EK 13EK 11EK 5EK
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 15031 | |||||
G.1 | 94271 | |||||
G.2 |
10174
60744
|
|||||
G.3 |
84513
43477
48934
|
|||||
98091
04199
17789
|
||||||
G.4 |
9321
6923
8206
0219
|
|||||
G.5 |
1709
2158
9079
|
|||||
4875
1474
2721
|
||||||
G.6 |
629
690
989
|
|||||
G.7 |
06
04
11
21
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 01/05/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4, 6, 6, 9 | 9 | 0 |
1 | 1, 3, 9 | 1, 2, 2, 2, 3, 7, 9 | 1 |
2 | 1, 1, 1, 3, 9 | 2 | |
3 | 1, 4 | 1, 2 | 3 |
4 | 4 | 0, 3, 4, 7, 7 | 4 |
5 | 8 | 7 | 5 |
5 | 0, 0 | 5 | |
6 | 1, 4, 4, 5, 7, 9 | 7 | 6 |
8 | 9, 9 | 5 | 8 |
9 | 0, 1, 9 | 0, 1, 2, 7, 8, 8, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 24/04/2025
Mã ĐB |
3ES 8ES 1ES 7ES 14ES 4ES
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 85514 | |||||
G.1 | 73654 | |||||
G.2 |
19350
01852
|
|||||
G.3 |
62179
91449
83036
|
|||||
53666
98211
50138
|
||||||
G.4 |
0205
3087
9067
5584
|
|||||
G.5 |
9966
6257
7775
|
|||||
3848
2853
1526
|
||||||
G.6 |
382
305
904
|
|||||
G.7 |
60
56
71
54
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 24/04/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4, 5, 5 | 5, 6 | 0 |
1 | 1, 4 | 1, 7 | 1 |
2 | 6 | 5, 8 | 2 |
3 | 6, 8 | 5 | 3 |
4 | 8, 9 | 0, 1, 5, 5, 8 | 4 |
5 | 0, 2, 3, 4, 4, 6, 7 | 0, 0, 7 | 5 |
5 | 0, 6, 6, 7 | 2, 3, 5, 6, 6 | 5 |
6 | 1, 5, 9 | 5, 6, 8 | 6 |
8 | 2, 4, 7 | 3, 4 | 8 |
9 | 4, 7 | 9 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 5 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 5 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 5:
- Quảng Trị
- Quảng Bình
- Bình Định
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |