Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hàng tuần
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 04/09/2025
Mã ĐB |
3MH 5MH 9MH 15MH 10MH 4MH
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 70943 | |||||
G.1 | 38492 | |||||
G.2 |
20554
70069
|
|||||
G.3 |
01940
61888
91419
|
|||||
13930
01516
40883
|
||||||
G.4 |
4233
8852
5368
9800
|
|||||
G.5 |
5951
5303
7180
|
|||||
8045
5616
7468
|
||||||
G.6 |
913
668
770
|
|||||
G.7 |
37
45
01
40
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 04/09/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 1, 3 | 0, 3, 4, 4, 7, 8 | 0 |
1 | 3, 6, 6, 9 | 0, 5 | 1 |
2 | 5, 9 | 2 | |
3 | 0, 3, 7 | 0, 1, 3, 4, 8 | 3 |
4 | 0, 0, 3, 5, 5 | 5 | 4 |
5 | 1, 2, 4 | 4, 4 | 5 |
5 | 8, 8, 8, 9 | 1, 1 | 5 |
6 | 0 | 3 | 6 |
8 | 0, 3, 8 | 6, 6, 6, 8 | 8 |
9 | 2 | 1, 6 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 28/08/2025
Mã ĐB |
11MS 13MS 12MS 3MS 4MS 6MS
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 25492 | |||||
G.1 | 60034 | |||||
G.2 |
22696
61003
|
|||||
G.3 |
83776
96302
47745
|
|||||
81061
32262
78558
|
||||||
G.4 |
5309
4242
7210
2556
|
|||||
G.5 |
3005
6698
5061
|
|||||
9902
8989
7084
|
||||||
G.6 |
530
306
445
|
|||||
G.7 |
97
03
17
19
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 28/08/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2, 2, 3, 3, 5, 6, 9 | 1, 3 | 0 |
1 | 0, 7, 9 | 6, 6 | 1 |
2 | 0, 0, 4, 6, 9 | 2 | |
3 | 0, 4 | 0, 0 | 3 |
4 | 2, 5, 5 | 3, 8 | 4 |
5 | 6, 8 | 0, 4, 4 | 5 |
5 | 1, 1, 2 | 0, 5, 7, 9 | 5 |
6 | 6 | 1, 9 | 6 |
8 | 4, 9 | 5, 9 | 8 |
9 | 2, 6, 7, 8 | 0, 1, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 21/08/2025
Mã ĐB |
12LA 13LA 11LA 2LA 5LA 15LA
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 94127 | |||||
G.1 | 42750 | |||||
G.2 |
74104
87683
|
|||||
G.3 |
81958
18532
91536
|
|||||
91701
68466
45273
|
||||||
G.4 |
7891
3332
7157
6617
|
|||||
G.5 |
2203
8523
2365
|
|||||
6996
1994
2910
|
||||||
G.6 |
883
219
396
|
|||||
G.7 |
83
85
09
38
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 21/08/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1, 3, 4, 9 | 1, 5 | 0 |
1 | 0, 7, 9 | 0, 9 | 1 |
2 | 3, 7 | 3, 3 | 2 |
3 | 2, 2, 6, 8 | 0, 2, 7, 8, 8, 8 | 3 |
4 | 0, 9 | 4 | |
5 | 0, 7, 8 | 6, 8 | 5 |
5 | 5, 6 | 3, 6, 9, 9 | 5 |
6 | 3 | 1, 2, 5 | 6 |
8 | 3, 3, 3, 5 | 3, 5 | 8 |
9 | 1, 4, 6, 6 | 0, 1 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 14/08/2025
Mã ĐB |
15LH 13LH 1LH 8LH 12LH 6LH
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 77116 | |||||
G.1 | 49150 | |||||
G.2 |
93862
35295
|
|||||
G.3 |
47812
64470
17187
|
|||||
72999
98176
38983
|
||||||
G.4 |
9420
4426
9272
1475
|
|||||
G.5 |
3552
6068
0220
|
|||||
1715
5514
0575
|
||||||
G.6 |
119
182
557
|
|||||
G.7 |
60
17
27
98
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 14/08/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2, 2, 5, 6, 7 | 0 | |
1 | 2, 4, 5, 6, 7, 9 | 1 | |
2 | 0, 0, 6, 7 | 1, 5, 6, 7, 8 | 2 |
3 | 8 | 3 | |
4 | 1 | 4 | |
5 | 0, 2, 7 | 1, 7, 7, 9 | 5 |
5 | 0, 2, 8 | 1, 2, 7 | 5 |
6 | 0, 2, 5, 5, 6 | 1, 2, 5, 8 | 6 |
8 | 2, 3, 7 | 6, 9 | 8 |
9 | 5, 8, 9 | 1, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 07/08/2025
Mã ĐB |
3LS 10LS 1LS 13LS 9LS 6LS
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 49130 | |||||
G.1 | 74416 | |||||
G.2 |
35860
24132
|
|||||
G.3 |
60438
21866
14286
|
|||||
65462
43653
41113
|
||||||
G.4 |
1166
1577
3508
0814
|
|||||
G.5 |
8826
6883
3314
|
|||||
8936
1723
9740
|
||||||
G.6 |
932
477
936
|
|||||
G.7 |
49
93
43
27
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 07/08/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 3, 4, 6 | 0 |
1 | 3, 4, 4, 6 | 1 | |
2 | 3, 6, 7 | 3, 3, 6 | 2 |
3 | 0, 2, 2, 6, 6, 8 | 1, 2, 4, 5, 8, 9 | 3 |
4 | 0, 3, 9 | 1, 1 | 4 |
5 | 3 | 5 | |
5 | 0, 2, 6, 6 | 1, 2, 3, 3, 6, 6, 8 | 5 |
6 | 7, 7 | 2, 7, 7 | 6 |
8 | 3, 6 | 0, 3 | 8 |
9 | 3 | 4 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 31/07/2025
Mã ĐB |
9KA 6KA 13KA 12KA 3KA 2KA
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 97354 | |||||
G.1 | 22075 | |||||
G.2 |
03846
99200
|
|||||
G.3 |
98955
40679
17440
|
|||||
66253
28456
70697
|
||||||
G.4 |
3998
3097
7909
8251
|
|||||
G.5 |
2611
9598
0598
|
|||||
4463
1104
1837
|
||||||
G.6 |
955
280
059
|
|||||
G.7 |
52
59
64
57
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 31/07/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0, 4, 9 | 0, 4, 8 | 0 |
1 | 1 | 1, 5 | 1 |
2 | 5 | 2 | |
3 | 7 | 5, 6 | 3 |
4 | 0, 6 | 0, 5, 6 | 4 |
5 | 1, 2, 3, 4, 5, 5, 6, 7, 9, 9 | 5, 5, 7 | 5 |
5 | 3, 4 | 4, 5 | 5 |
6 | 5, 9 | 3, 5, 9, 9 | 6 |
8 | 0 | 9, 9, 9 | 8 |
9 | 7, 7, 8, 8, 8 | 0, 5, 5, 7 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 24/07/2025
Mã ĐB |
7KH 4KH 9KH 3KH 13KH 15KH
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
G.ĐB | 35919 | |||||
G.1 | 91316 | |||||
G.2 |
81780
42811
|
|||||
G.3 |
70366
24186
49885
|
|||||
89909
15633
66801
|
||||||
G.4 |
2671
1813
6768
2996
|
|||||
G.5 |
0052
7904
1178
|
|||||
8159
7580
0588
|
||||||
G.6 |
201
324
954
|
|||||
G.7 |
28
21
14
56
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 24/07/2025 | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1, 1, 4, 9 | 8, 8 | 0 |
1 | 1, 3, 4, 6, 9 | 0, 0, 1, 2, 7 | 1 |
2 | 1, 4, 8 | 5 | 2 |
3 | 3 | 1, 3 | 3 |
4 | 0, 1, 2, 5 | 4 | |
5 | 2, 4, 6, 9 | 8 | 5 |
5 | 6, 8 | 1, 5, 6, 8, 9 | 5 |
6 | 1, 8 | 6 | |
8 | 0, 0, 5, 6, 8 | 2, 6, 7, 8 | 8 |
9 | 6 | 0, 1, 5 | 9 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 5 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 5 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 5:
- Quảng Trị
- Quảng Bình
- Bình Định
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |