Kết quả xổ số miền Trung Chủ Nhật hàng tuần
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 21/12/2025
| Giải | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
55
|
20
|
09
|
| G.7 |
106
|
306
|
644
|
| G.6 |
7784
7454
6921
|
0884
9776
2630
|
0263
3841
2461
|
| G.5 |
2794
|
4660
|
2623
|
| G.4 |
28777
37737
12315
18111
81567
64289
21663
|
94497
65359
07874
98225
09068
39489
49966
|
32154
30429
25947
60163
07341
48807
19406
|
| G.3 |
41801
58676
|
23809
26318
|
16511
02282
|
| G.2 |
03932
|
04558
|
64267
|
| G.1 |
30283
|
61216
|
25005
|
| G.ĐB |
195492
|
196212
|
229204
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 21/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum | |
| 0 | 6, 1 | 6, 9 | 9, 7, 6, 5, 4 | |
| 1 | 5, 1 | 8, 6, 2 | 1 | |
| 2 | 1 | 0, 5 | 3, 9 | |
| 3 | 7, 2 | 0 | ||
| 4 | 4, 1, 7, 1 | |||
| 5 | 5, 4 | 9, 8 | 4 | |
| 6 | 7, 3 | 0, 8, 6 | 3, 1, 3, 7 | |
| 7 | 7, 6 | 6, 4 | ||
| 8 | 4, 9, 3 | 4, 9 | 2 | |
| 9 | 4, 2 | 7 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 14/12/2025
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 |
87
|
35
|
02
|
| G.7 |
426
|
924
|
573
|
| G.6 |
0609
6626
6368
|
8275
9814
7952
|
3796
6723
8692
|
| G.5 |
6749
|
3689
|
5231
|
| G.4 |
39165
09755
91348
49674
21057
69847
16643
|
15278
41804
23946
95321
95464
53315
24046
|
43984
96668
97669
36565
17605
61463
10072
|
| G.3 |
32747
25883
|
48771
90305
|
28918
42471
|
| G.2 |
33822
|
13455
|
88850
|
| G.1 |
70511
|
41467
|
65095
|
| G.ĐB |
173403
|
918405
|
734008
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 14/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
| 0 | 9, 3 | 4, 5, 5 | 2, 5, 8 | |
| 1 | 1 | 4, 5 | 8 | |
| 2 | 6, 6, 2 | 4, 1 | 3 | |
| 3 | 5 | 1 | ||
| 4 | 9, 8, 7, 3, 7 | 6, 6 | ||
| 5 | 5, 7 | 2, 5 | 0 | |
| 6 | 8, 5 | 4, 7 | 8, 9, 5, 3 | |
| 7 | 4 | 5, 8, 1 | 3, 2, 1 | |
| 8 | 7, 3 | 9 | 4 | |
| 9 | 6, 2, 5 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 07/12/2025
| Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|---|
| G.8 |
54
|
06
|
67
|
| G.7 |
384
|
785
|
958
|
| G.6 |
9784
3274
0113
|
2596
7394
1677
|
0281
8035
8570
|
| G.5 |
1569
|
0380
|
2541
|
| G.4 |
11326
06199
46946
47728
61280
92357
74078
|
31123
66070
54170
79201
22257
88582
45629
|
50492
87777
40143
15144
18669
78491
11858
|
| G.3 |
84636
17667
|
16062
09514
|
78796
57634
|
| G.2 |
99644
|
79842
|
83588
|
| G.1 |
00317
|
15211
|
02739
|
| G.ĐB |
073662
|
593376
|
710146
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 07/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
| 0 | 6, 1 | |||
| 1 | 3, 7 | 4, 1 | ||
| 2 | 6, 8 | 3, 9 | ||
| 3 | 6 | 5, 4, 9 | ||
| 4 | 6, 4 | 2 | 1, 3, 4, 6 | |
| 5 | 4, 7 | 7 | 8, 8 | |
| 6 | 9, 7, 2 | 2 | 7, 9 | |
| 7 | 4, 8 | 7, 0, 0, 6 | 0, 7 | |
| 8 | 4, 4, 0 | 5, 0, 2 | 1, 8 | |
| 9 | 9 | 6, 4 | 2, 1, 6 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 30/11/2025
| Giải | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
50
|
49
|
14
|
| G.7 |
687
|
881
|
444
|
| G.6 |
7055
1710
4640
|
7217
7397
6694
|
4691
5077
6394
|
| G.5 |
7875
|
4140
|
0676
|
| G.4 |
28606
54979
97440
96453
34971
21360
57742
|
18715
89467
95036
12750
63472
25338
72114
|
66760
59985
12300
99300
56184
33374
55615
|
| G.3 |
25903
04051
|
16789
82088
|
35789
72760
|
| G.2 |
42773
|
45342
|
75029
|
| G.1 |
83054
|
71039
|
57031
|
| G.ĐB |
111890
|
231486
|
635288
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 30/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum | |
| 0 | 6, 3 | 0, 0 | ||
| 1 | 0 | 7, 5, 4 | 4, 5 | |
| 2 | 9 | |||
| 3 | 6, 8, 9 | 1 | ||
| 4 | 0, 0, 2 | 9, 0, 2 | 4 | |
| 5 | 0, 5, 3, 1, 4 | 0 | ||
| 6 | 0 | 7 | 0, 0 | |
| 7 | 5, 9, 1, 3 | 2 | 7, 6, 4 | |
| 8 | 7 | 1, 9, 8, 6 | 5, 4, 9, 8 | |
| 9 | 0 | 7, 4 | 1, 4 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 23/11/2025
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 |
13
|
04
|
25
|
| G.7 |
115
|
240
|
374
|
| G.6 |
5768
9507
0282
|
1395
8213
3397
|
1062
8015
8062
|
| G.5 |
3054
|
4206
|
2933
|
| G.4 |
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
|
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
|
81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707
|
| G.3 |
01904
85150
|
86627
92004
|
00438
83069
|
| G.2 |
94144
|
25134
|
66353
|
| G.1 |
78244
|
67327
|
56132
|
| G.ĐB |
384211
|
517044
|
009664
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 23/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
| 0 | 7, 3, 4 | 4, 6, 3, 4 | 6, 7 | |
| 1 | 3, 5, 1 | 3, 0 | 5, 3 | |
| 2 | 0, 6 | 6, 7, 7 | 5, 7 | |
| 3 | 4 | 3, 6, 8, 2 | ||
| 4 | 1, 4, 4 | 0, 9, 4 | 8 | |
| 5 | 4, 3, 6, 0 | 3 | ||
| 6 | 8, 6 | 2, 2, 9, 4 | ||
| 7 | 6 | 4, 9 | ||
| 8 | 2 | |||
| 9 | 5, 7, 7, 5 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 16/11/2025
| Giải | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
|---|---|---|---|
| G.8 |
58
|
06
|
33
|
| G.7 |
287
|
352
|
655
|
| G.6 |
9266
5408
0002
|
2973
3544
8365
|
6264
3701
3378
|
| G.5 |
8920
|
8298
|
0564
|
| G.4 |
14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039
|
68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922
|
17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672
|
| G.3 |
59149
13960
|
39928
55585
|
88178
87811
|
| G.2 |
45015
|
76472
|
64505
|
| G.1 |
30082
|
45200
|
88967
|
| G.ĐB |
824350
|
129782
|
657743
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 16/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa | |
| 0 | 8, 2 | 6, 5, 0 | 1, 5 | |
| 1 | 5 | 4, 6 | 1 | |
| 2 | 0 | 2, 8 | ||
| 3 | 9 | 3 | ||
| 4 | 2, 8, 9 | 4, 2 | 4, 9, 3 | |
| 5 | 8, 0 | 2 | 5 | |
| 6 | 6, 9, 1, 0 | 5 | 4, 4, 6, 9, 7 | |
| 7 | 3, 1, 2 | 8, 0, 2, 8 | ||
| 8 | 7, 6, 2 | 5, 2 | 9 | |
| 9 | 3 | 8, 2 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 09/11/2025
| Giải | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
90
|
23
|
33
|
| G.7 |
869
|
015
|
625
|
| G.6 |
9788
6817
3536
|
6780
3149
8479
|
6013
3397
9883
|
| G.5 |
1392
|
4715
|
1498
|
| G.4 |
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
|
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
|
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
|
| G.3 |
46338
52021
|
09100
94510
|
72752
14378
|
| G.2 |
33441
|
91345
|
72147
|
| G.1 |
90315
|
56532
|
91921
|
| G.ĐB |
405762
|
269011
|
049110
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 09/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum | |
| 0 | 8, 0 | |||
| 1 | 7, 8, 3, 5 | 5, 5, 0, 1 | 3, 2, 9, 0 | |
| 2 | 1 | 3 | 5, 2, 1 | |
| 3 | 6, 8 | 4, 2 | 3 | |
| 4 | 2, 1 | 9, 5 | 3, 7 | |
| 5 | 7, 7 | 5, 0 | 2, 2 | |
| 6 | 9, 2 | 7 | 3 | |
| 7 | 9, 6 | 9, 7, 6 | 8 | |
| 8 | 8 | 0 | 3 | |
| 9 | 0, 2 | 7, 8, 1 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung chủ nhật hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào ngày chủ nhật hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày chủ nhật:
- Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |