Kết quả xổ số miền Trung Chủ Nhật hàng tuần
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 02/11/2025
| Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
71
|
37
|
53
|
| G.7 |
314
|
306
|
197
|
| G.6 |
8616
9807
6020
|
1234
1967
2391
|
9025
3008
8957
|
| G.5 |
3926
|
7479
|
2685
|
| G.4 |
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
|
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
|
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
|
| G.3 |
27934
28079
|
92569
33339
|
33049
58127
|
| G.2 |
45610
|
36902
|
42753
|
| G.1 |
43639
|
18234
|
64184
|
| G.ĐB |
481121
|
471493
|
298365
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 02/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
| 0 | 7 | 6, 2, 2 | 8, 0, 7 | |
| 1 | 4, 6, 7, 0 | |||
| 2 | 0, 6, 4, 1 | 5, 7 | ||
| 3 | 9, 4, 9 | 7, 4, 9, 4 | 2 | |
| 4 | 0 | 6, 5, 9 | ||
| 5 | 9 | 3, 7, 3 | ||
| 6 | 7, 5, 7, 9 | 5 | ||
| 7 | 1, 9 | 9, 0, 2 | ||
| 8 | 8, 9 | 6 | 5, 4 | |
| 9 | 1 | 1, 3 | 7, 2, 0 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 26/10/2025
| Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|---|
| G.8 |
23
|
33
|
97
|
| G.7 |
761
|
113
|
383
|
| G.6 |
5932
2341
3987
|
8696
9846
4742
|
9421
2755
0891
|
| G.5 |
6717
|
9333
|
2711
|
| G.4 |
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157
|
56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996
|
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
|
| G.3 |
27702
31823
|
86555
11393
|
42307
43512
|
| G.2 |
08857
|
05594
|
01970
|
| G.1 |
97145
|
71316
|
60802
|
| G.ĐB |
045828
|
014828
|
797511
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 26/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
| 0 | 2 | 7, 2 | ||
| 1 | 7 | 3, 6 | 1, 2, 1 | |
| 2 | 3, 3, 8 | 8 | 1, 6 | |
| 3 | 2 | 3, 3, 6, 3 | 9, 1 | |
| 4 | 1, 9, 0, 5 | 6, 2, 9, 9 | 6 | |
| 5 | 9, 7, 7 | 6, 5 | 5 | |
| 6 | 1, 5 | |||
| 7 | 2, 9 | 7, 0 | ||
| 8 | 7 | 6 | 3 | |
| 9 | 6, 6, 3, 4 | 7, 1, 9, 6 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 19/10/2025
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 |
68
|
70
|
29
|
| G.7 |
429
|
266
|
355
|
| G.6 |
8006
3751
7834
|
2955
0353
2982
|
0965
0630
2430
|
| G.5 |
5551
|
7132
|
7930
|
| G.4 |
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
|
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
|
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
|
| G.3 |
57295
71015
|
16858
53656
|
71805
63516
|
| G.2 |
64368
|
14956
|
04218
|
| G.1 |
70637
|
18606
|
78773
|
| G.ĐB |
784740
|
351241
|
062307
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 19/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
| 0 | 6, 5 | 8, 3, 6 | 4, 4, 5, 7 | |
| 1 | 5 | 5, 6, 8 | ||
| 2 | 9, 9, 3 | 9, 4 | ||
| 3 | 4, 6, 4, 7 | 2 | 0, 0, 0 | |
| 4 | 0 | 1 | 6 | |
| 5 | 1, 1, 9 | 5, 3, 8, 6, 6 | 5, 2 | |
| 6 | 8, 8 | 6, 4 | 5, 9 | |
| 7 | 7 | 0, 1, 2, 7 | 3 | |
| 8 | 2 | |||
| 9 | 5 | 3 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 12/10/2025
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 |
71
|
11
|
10
|
| G.7 |
928
|
684
|
023
|
| G.6 |
7121
6307
4147
|
4722
0799
9437
|
6319
6300
2617
|
| G.5 |
8762
|
4714
|
6312
|
| G.4 |
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
|
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
|
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
|
| G.3 |
57368
12262
|
67510
71482
|
99797
03177
|
| G.2 |
11913
|
00403
|
28621
|
| G.1 |
71150
|
92044
|
04617
|
| G.ĐB |
296358
|
094610
|
395309
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 12/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
| 0 | 7, 7, 6, 9 | 3 | 0, 5, 9 | |
| 1 | 5, 1, 5, 3 | 1, 4, 8, 0, 0 | 0, 9, 7, 2, 7 | |
| 2 | 8, 1 | 2 | 3, 1 | |
| 3 | 7, 2 | 4 | ||
| 4 | 7 | 4 | ||
| 5 | 9, 0, 8 | 9 | 5 | |
| 6 | 2, 8, 2 | 9 | 8, 2 | |
| 7 | 1 | 8 | 6, 7 | |
| 8 | 4, 5, 2 | 6 | ||
| 9 | 9, 6 | 7 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 05/10/2025
| Giải | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
|---|---|---|---|
| G.8 |
41
|
26
|
15
|
| G.7 |
780
|
398
|
004
|
| G.6 |
0255
6139
3494
|
9004
1364
4147
|
5244
2369
6031
|
| G.5 |
6315
|
9675
|
7070
|
| G.4 |
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
|
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
|
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
|
| G.3 |
69578
96480
|
21826
94781
|
34731
02906
|
| G.2 |
55560
|
54197
|
08745
|
| G.1 |
78816
|
83881
|
38767
|
| G.ĐB |
674256
|
589281
|
013901
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 05/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa | |
| 0 | 4, 6 | 4, 4, 6, 6, 1 | ||
| 1 | 5, 8, 6 | 5, 7 | ||
| 2 | 6, 5, 6 | |||
| 3 | 9 | 2 | 1, 1 | |
| 4 | 1 | 7 | 4, 5 | |
| 5 | 5, 4, 6 | 9 | ||
| 6 | 5, 0 | 4 | 9, 3, 7, 1, 7 | |
| 7 | 8 | 5 | 0 | |
| 8 | 0, 5, 0 | 1, 1, 1 | 6 | |
| 9 | 4, 0, 6, 6 | 8, 0, 8, 2, 7 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 28/09/2025
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 |
60
|
01
|
45
|
| G.7 |
612
|
346
|
727
|
| G.6 |
8800
1649
4816
|
8368
2302
8479
|
7421
2918
9923
|
| G.5 |
5045
|
3269
|
1338
|
| G.4 |
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
|
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
|
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
|
| G.3 |
55190
77052
|
74977
76154
|
16099
09654
|
| G.2 |
28825
|
41761
|
79982
|
| G.1 |
83371
|
88702
|
65092
|
| G.ĐB |
134441
|
221981
|
980109
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 28/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
| 0 | 0, 2 | 1, 2, 2 | 0, 5, 9 | |
| 1 | 2, 6, 9, 6 | 4 | 8, 8 | |
| 2 | 5 | 7 | 7, 1, 3, 7 | |
| 3 | 7 | 4 | 8 | |
| 4 | 9, 5, 1 | 6, 9 | 5 | |
| 5 | 9, 2 | 0, 4 | 5, 4 | |
| 6 | 0, 4 | 8, 9, 1 | 8 | |
| 7 | 1 | 9, 7, 7 | ||
| 8 | 1 | 2 | ||
| 9 | 9, 0 | 5 | 5, 9, 2 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 21/09/2025
| Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
49
|
59
|
61
|
| G.7 |
594
|
881
|
724
|
| G.6 |
8246
3191
6739
|
4096
4788
3507
|
5629
7074
6678
|
| G.5 |
2905
|
6440
|
8247
|
| G.4 |
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
|
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
|
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
|
| G.3 |
34687
09224
|
49456
34503
|
01988
20167
|
| G.2 |
33454
|
66736
|
47651
|
| G.1 |
47885
|
34240
|
03124
|
| G.ĐB |
502074
|
185435
|
129568
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 21/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
| 0 | 5 | 7, 3 | 4 | |
| 1 | 4 | 6 | ||
| 2 | 4, 4 | 4, 9, 0, 8, 4 | ||
| 3 | 9 | 2, 6, 5 | 9 | |
| 4 | 9, 6 | 0, 4, 0 | 7, 6 | |
| 5 | 3, 4 | 9, 2, 6 | 1 | |
| 6 | 6 | 1, 7, 8 | ||
| 7 | 9, 2, 4 | 4, 8, 5, 0 | ||
| 8 | 7, 5, 7, 5 | 1, 8, 5 | 8 | |
| 9 | 4, 1 | 6, 1 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung chủ nhật hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào ngày chủ nhật hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày chủ nhật:
- Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |