Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
51
|
17
|
80
|
G.7 |
064
|
787
|
875
|
G.6 |
0710
6398
6444
|
4126
2857
6073
|
6663
8984
9547
|
G.5 |
6494
|
6510
|
4181
|
G.4 |
71312
41337
73053
01326
71973
86880
41638
|
49030
95130
37671
04594
77343
58712
45948
|
34711
69807
91555
67421
84030
29149
67027
|
G.3 |
61623
80181
|
79955
91310
|
03649
16240
|
G.2 |
30250
|
12775
|
22360
|
G.1 |
89876
|
90729
|
93131
|
G.ĐB |
259269
|
694117
|
256971
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 06/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 7 | |||
1 | 0, 2 | 7, 0, 2, 0, 7 | 1 | |
2 | 6, 3 | 6, 9 | 1, 7 | |
3 | 7, 8 | 0, 0 | 0, 1 | |
4 | 4 | 3, 8 | 7, 9, 9, 0 | |
5 | 1, 3, 0 | 7, 5 | 5 | |
6 | 4, 9 | 3, 0 | ||
7 | 3, 6 | 3, 1, 5 | 5, 1 | |
8 | 0, 1 | 7 | 0, 4, 1 | |
9 | 8, 4 | 4 |
Giải | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
---|---|---|---|
G.8 |
86
|
32
|
99
|
G.7 |
320
|
541
|
382
|
G.6 |
0402
5711
7989
|
3758
1493
9649
|
4018
1813
0950
|
G.5 |
7502
|
0206
|
0164
|
G.4 |
25308
75560
24494
39740
15781
70632
76410
|
15506
00183
30269
80942
32577
21948
59931
|
56684
33170
07667
86409
31262
59706
92127
|
G.3 |
25227
15146
|
15125
40016
|
28957
14015
|
G.2 |
99110
|
98755
|
73289
|
G.1 |
55388
|
09071
|
05851
|
G.ĐB |
840349
|
042032
|
365427
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 30/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương | |
0 | 2, 2, 8 | 6, 6 | 9, 6 | |
1 | 1, 0, 0 | 6 | 8, 3, 5 | |
2 | 0, 7 | 5 | 7, 7 | |
3 | 2 | 2, 1, 2 | ||
4 | 0, 6, 9 | 1, 9, 2, 8 | ||
5 | 8, 5 | 0, 7, 1 | ||
6 | 0 | 9 | 4, 7, 2 | |
7 | 7, 1 | 0 | ||
8 | 6, 9, 1, 8 | 3 | 2, 4, 9 | |
9 | 4 | 3 | 9 |
Giải | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
70
|
05
|
37
|
G.7 |
160
|
979
|
637
|
G.6 |
8089
8608
8335
|
0500
3358
2269
|
0674
0818
4470
|
G.5 |
4904
|
8363
|
3944
|
G.4 |
46984
84365
40046
60570
91318
61772
93131
|
83938
78943
12968
61143
06983
17095
89819
|
57358
90325
97019
31074
17435
55716
60972
|
G.3 |
95688
36126
|
02923
79354
|
77407
16557
|
G.2 |
90476
|
08472
|
58320
|
G.1 |
60360
|
78035
|
34687
|
G.ĐB |
242096
|
059750
|
019451
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long | |
0 | 8, 4 | 5, 0 | 7 | |
1 | 8 | 9 | 8, 9, 6 | |
2 | 6 | 3 | 5, 0 | |
3 | 5, 1 | 8, 5 | 7, 7, 5 | |
4 | 6 | 3, 3 | 4 | |
5 | 8, 4, 0 | 8, 7, 1 | ||
6 | 0, 5, 0 | 9, 3, 8 | ||
7 | 0, 0, 2, 6 | 9, 2 | 4, 0, 4, 2 | |
8 | 9, 4, 8 | 3 | 7 | |
9 | 6 | 5 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
81
|
80
|
28
|
G.7 |
018
|
565
|
245
|
G.6 |
3170
8912
7298
|
9754
3242
6001
|
5330
9567
3440
|
G.5 |
8812
|
9793
|
4116
|
G.4 |
23647
21939
26592
87088
49589
12580
23782
|
49169
76418
98147
65983
37196
67075
42889
|
97695
84401
08568
73804
01601
73031
06404
|
G.3 |
27945
35946
|
82787
41457
|
94234
35348
|
G.2 |
69280
|
29198
|
79820
|
G.1 |
71764
|
60690
|
41037
|
G.ĐB |
891923
|
527732
|
627254
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 16/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 1 | 1, 4, 1, 4 | ||
1 | 8, 2, 2 | 8 | 6 | |
2 | 3 | 8, 0 | ||
3 | 9 | 2 | 0, 1, 4, 7 | |
4 | 7, 5, 6 | 2, 7 | 5, 0, 8 | |
5 | 4, 7 | 4 | ||
6 | 4 | 5, 9 | 7, 8 | |
7 | 0 | 5 | ||
8 | 1, 8, 9, 0, 2, 0 | 0, 3, 9, 7 | ||
9 | 8, 2 | 3, 6, 8, 0 | 5 |
Giải | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
23
|
11
|
92
|
G.7 |
909
|
111
|
442
|
G.6 |
7296
4030
7776
|
3650
8004
2977
|
5882
0215
6895
|
G.5 |
5457
|
7413
|
9022
|
G.4 |
93292
01723
65850
71757
38654
03230
53361
|
94715
80218
23977
04667
65261
75212
88427
|
87991
95974
58914
64829
47876
74214
39675
|
G.3 |
86915
87237
|
03200
59457
|
65284
15456
|
G.2 |
21034
|
52918
|
39332
|
G.1 |
19891
|
85042
|
40394
|
G.ĐB |
314988
|
297294
|
020200
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 09/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
0 | 9 | 4, 0 | 0 | |
1 | 5 | 1, 1, 3, 5, 8, 2, 8 | 5, 4, 4 | |
2 | 3, 3 | 7 | 2, 9 | |
3 | 0, 0, 7, 4 | 2 | ||
4 | 2 | 2 | ||
5 | 7, 0, 7, 4 | 0, 7 | 6 | |
6 | 1 | 7, 1 | ||
7 | 6 | 7, 7 | 4, 6, 5 | |
8 | 8 | 2, 4 | ||
9 | 6, 2, 1 | 4 | 2, 5, 1, 4 |
Giải | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
14
|
95
|
42
|
G.7 |
052
|
912
|
233
|
G.6 |
9430
1505
4530
|
7099
8026
5063
|
5469
2501
7020
|
G.5 |
8194
|
3437
|
6967
|
G.4 |
55652
52119
32271
31872
33665
09527
14678
|
28472
78355
10625
08065
72707
79893
86894
|
54946
57552
33698
01913
30229
99419
59542
|
G.3 |
42171
46846
|
23212
63807
|
18091
80469
|
G.2 |
23047
|
56565
|
91122
|
G.1 |
33488
|
01206
|
88223
|
G.ĐB |
612148
|
548486
|
257062
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 02/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
0 | 5 | 7, 7, 6 | 1 | |
1 | 4, 9 | 2, 2 | 3, 9 | |
2 | 7 | 6, 5 | 0, 9, 2, 3 | |
3 | 0, 0 | 7 | 3 | |
4 | 6, 7, 8 | 2, 6, 2 | ||
5 | 2, 2 | 5 | 2 | |
6 | 5 | 3, 5, 5 | 9, 7, 9, 2 | |
7 | 1, 2, 8, 1 | 2 | ||
8 | 8 | 6 | ||
9 | 4 | 5, 9, 3, 4 | 8, 1 |
Giải | Trà Vinh | Vĩnh Long | Bình Dương |
---|---|---|---|
G.8 |
82
|
73
|
22
|
G.7 |
165
|
962
|
554
|
G.6 |
2519
6657
4637
|
8606
1832
5397
|
4193
5201
7049
|
G.5 |
9731
|
2106
|
8576
|
G.4 |
92382
77387
22510
06261
06309
34796
87804
|
82317
94856
85849
25934
42419
71991
88492
|
19461
68588
91625
07256
70629
79224
61225
|
G.3 |
86691
35511
|
06221
84643
|
41559
61859
|
G.2 |
58490
|
03822
|
64649
|
G.1 |
06176
|
45727
|
50973
|
G.ĐB |
788530
|
580226
|
262612
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/04/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Trà Vinh | Vĩnh Long | Bình Dương | |
0 | 9, 4 | 6, 6 | 1 | |
1 | 9, 0, 1 | 7, 9 | 2 | |
2 | 1, 2, 7, 6 | 2, 5, 9, 4, 5 | ||
3 | 7, 1, 0 | 2, 4 | ||
4 | 9, 3 | 9, 9 | ||
5 | 7 | 6 | 4, 6, 9, 9 | |
6 | 5, 1 | 2 | 1 | |
7 | 6 | 3 | 6, 3 | |
8 | 2, 2, 7 | 8 | ||
9 | 6, 1, 0 | 7, 1, 2 | 3 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 6 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 6:
- Vĩnh Long
- Bình Dương
- Trà Vinh
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.