Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần
| Giải | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
|---|---|---|---|
| G.8 |
02
|
56
|
36
|
| G.7 |
135
|
695
|
412
|
| G.6 |
0131
5451
1784
|
3769
6485
5127
|
1089
0863
4532
|
| G.5 |
4974
|
5136
|
1943
|
| G.4 |
33952
02404
34348
76139
48078
90827
90829
|
81065
49974
68751
24915
64801
72248
83951
|
15146
21424
96119
69163
73482
13185
89831
|
| G.3 |
06582
74766
|
41631
26552
|
83673
71647
|
| G.2 |
92785
|
00356
|
91802
|
| G.1 |
66216
|
93132
|
52663
|
| G.ĐB |
765683
|
283071
|
791214
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 07/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long | |
| 0 | 2, 4 | 1 | 2 | |
| 1 | 6 | 5 | 2, 9, 4 | |
| 2 | 7, 9 | 7 | 4 | |
| 3 | 5, 1, 9 | 6, 1, 2 | 6, 2, 1 | |
| 4 | 8 | 8 | 3, 6, 7 | |
| 5 | 1, 2 | 6, 1, 1, 2, 6 | ||
| 6 | 6 | 9, 5 | 3, 3, 3 | |
| 7 | 4, 8 | 4, 1 | 3 | |
| 8 | 4, 2, 5, 3 | 5 | 9, 2, 5 | |
| 9 | 5 | |||
| Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
16
|
64
|
91
|
| G.7 |
306
|
605
|
397
|
| G.6 |
1110
8745
5911
|
5669
5934
6713
|
3864
1095
9864
|
| G.5 |
9483
|
1122
|
6022
|
| G.4 |
61200
27998
11875
35621
46523
26162
28102
|
56403
96114
03236
46948
16644
58495
70057
|
28198
56480
26490
96178
77616
26060
47151
|
| G.3 |
93714
97800
|
32008
48927
|
61105
58110
|
| G.2 |
87633
|
63001
|
59948
|
| G.1 |
62899
|
11659
|
77213
|
| G.ĐB |
930283
|
553465
|
342489
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 31/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
| 0 | 6, 0, 2, 0 | 5, 3, 8, 1 | 5 | |
| 1 | 6, 0, 1, 4 | 3, 4 | 6, 0, 3 | |
| 2 | 1, 3 | 2, 7 | 2 | |
| 3 | 3 | 4, 6 | ||
| 4 | 5 | 8, 4 | 8 | |
| 5 | 7, 9 | 1 | ||
| 6 | 2 | 4, 9, 5 | 4, 4, 0 | |
| 7 | 5 | 8 | ||
| 8 | 3, 3 | 0, 9 | ||
| 9 | 8, 9 | 5 | 1, 7, 5, 8, 0 | |
| Giải | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
|---|---|---|---|
| G.8 |
60
|
61
|
16
|
| G.7 |
448
|
350
|
908
|
| G.6 |
7975
0563
4570
|
5948
1808
7674
|
5858
4925
1590
|
| G.5 |
2914
|
7411
|
4398
|
| G.4 |
24161
17797
88036
76390
14127
91488
12388
|
08323
99669
07901
96241
46181
35490
18183
|
04500
69205
02371
20163
51905
07846
86094
|
| G.3 |
76499
74346
|
91993
11348
|
39829
94618
|
| G.2 |
61928
|
93148
|
66196
|
| G.1 |
46013
|
67097
|
75411
|
| G.ĐB |
941913
|
744050
|
478354
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 24/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long | |
| 0 | 8, 1 | 8, 0, 5, 5 | ||
| 1 | 4, 3, 3 | 1 | 6, 8, 1 | |
| 2 | 7, 8 | 3 | 5, 9 | |
| 3 | 6 | |||
| 4 | 8, 6 | 8, 1, 8, 8 | 6 | |
| 5 | 0, 0 | 8, 4 | ||
| 6 | 0, 3, 1 | 1, 9 | 3 | |
| 7 | 5, 0 | 4 | 1 | |
| 8 | 8, 8 | 1, 3 | ||
| 9 | 7, 0, 9 | 0, 3, 7 | 0, 8, 4, 6 | |
| Giải | Trà Vinh | Bình Dương |
|---|---|---|
| G.8 |
53
|
04
|
| G.7 |
842
|
737
|
| G.6 |
5066
4216
8000
|
5453
6049
2581
|
| G.5 |
2662
|
9697
|
| G.4 |
25580
81001
27273
89663
60041
50120
87505
|
91620
06508
14773
71602
66739
12513
26095
|
| G.3 |
12339
19181
|
16867
29324
|
| G.2 |
28214
|
02523
|
| G.1 |
94999
|
81562
|
| G.ĐB |
940509
|
754464
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 17/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Trà Vinh | Bình Dương | ||
| 0 | 0, 1, 5, 9 | 4, 8, 2 | ||
| 1 | 6, 4 | 3 | ||
| 2 | 0 | 0, 4, 3 | ||
| 3 | 9 | 7, 9 | ||
| 4 | 2, 1 | 9 | ||
| 5 | 3 | 3 | ||
| 6 | 6, 2, 3 | 7, 2, 4 | ||
| 7 | 3 | 3 | ||
| 8 | 0, 1 | 1 | ||
| 9 | 9 | 7, 5 | ||
| Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
15
|
35
|
23
|
| G.7 |
559
|
251
|
091
|
| G.6 |
4270
9873
5064
|
8319
8236
9487
|
2142
5847
9435
|
| G.5 |
3520
|
6825
|
3344
|
| G.4 |
48842
11824
83036
55755
71845
45624
87713
|
22983
97579
40295
78678
97283
82600
43877
|
40538
46736
23823
23942
46920
18563
61952
|
| G.3 |
07730
70303
|
18628
11350
|
27332
03517
|
| G.2 |
12319
|
52111
|
73723
|
| G.1 |
56198
|
43841
|
79083
|
| G.ĐB |
562405
|
885859
|
376469
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 10/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
| 0 | 3, 5 | 0 | ||
| 1 | 5, 3, 9 | 9, 1 | 7 | |
| 2 | 0, 4, 4 | 5, 8 | 3, 3, 0, 3 | |
| 3 | 6, 0 | 5, 6 | 5, 8, 6, 2 | |
| 4 | 2, 5 | 1 | 2, 7, 4, 2 | |
| 5 | 9, 5 | 1, 0, 9 | 2 | |
| 6 | 4 | 3, 9 | ||
| 7 | 0, 3 | 9, 8, 7 | ||
| 8 | 7, 3, 3 | 3 | ||
| 9 | 8 | 5 | 1 | |
| Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
15
|
50
|
42
|
| G.7 |
597
|
481
|
154
|
| G.6 |
0027
2850
4141
|
2993
9970
4011
|
7302
1451
7346
|
| G.5 |
5808
|
2253
|
8139
|
| G.4 |
08037
09513
52446
41765
26858
47906
42983
|
20270
70867
60068
09327
85506
72292
62099
|
47927
73874
94183
88549
85412
70618
68488
|
| G.3 |
16630
59919
|
73096
59410
|
14382
01461
|
| G.2 |
45848
|
61912
|
94100
|
| G.1 |
43549
|
17931
|
69912
|
| G.ĐB |
627019
|
841435
|
199764
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 26/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
| 0 | 8, 6 | 6 | 2, 0 | |
| 1 | 5, 3, 9, 9 | 1, 0, 2 | 2, 8, 2 | |
| 2 | 7 | 7 | 7 | |
| 3 | 7, 0 | 1, 5 | 9 | |
| 4 | 1, 6, 8, 9 | 2, 6, 9 | ||
| 5 | 0, 8 | 0, 3 | 4, 1 | |
| 6 | 5 | 7, 8 | 1, 4 | |
| 7 | 0, 0 | 4 | ||
| 8 | 3 | 1 | 3, 8, 2 | |
| 9 | 7 | 3, 2, 9, 6 | ||
| Giải | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
81
|
02
|
38
|
| G.7 |
964
|
829
|
694
|
| G.6 |
4950
7539
1663
|
6571
9711
9836
|
1352
6165
5958
|
| G.5 |
0332
|
9130
|
4627
|
| G.4 |
15852
67961
05324
19357
14777
31740
97120
|
29068
11070
47871
07062
26200
46695
56491
|
88311
04036
01708
91240
80814
47908
68383
|
| G.3 |
01212
28428
|
69340
83924
|
86581
44762
|
| G.2 |
24359
|
86259
|
36352
|
| G.1 |
82320
|
09752
|
97809
|
| G.ĐB |
568412
|
928825
|
016097
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 19/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
| 0 | 2, 0 | 8, 8, 9 | ||
| 1 | 2, 2 | 1 | 1, 4 | |
| 2 | 4, 0, 8, 0 | 9, 4, 5 | 7 | |
| 3 | 9, 2 | 6, 0 | 8, 6 | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | 0, 2, 7, 9 | 9, 2 | 2, 8, 2 | |
| 6 | 4, 3, 1 | 8, 2 | 5, 2 | |
| 7 | 7 | 1, 0, 1 | ||
| 8 | 1 | 3, 1 | ||
| 9 | 5, 1 | 4, 7 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 6 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 6:
- Vĩnh Long
- Bình Dương
- Trà Vinh
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.