Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
26
|
98
|
24
|
G.7 |
548
|
305
|
693
|
G.6 |
5083
0456
5450
|
7939
5878
5484
|
8507
7631
4238
|
G.5 |
6390
|
6345
|
0359
|
G.4 |
88238
09514
47954
60976
22032
83137
16391
|
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
|
14048
84866
20180
53952
52823
32910
12884
|
G.3 |
45924
70637
|
42916
32303
|
17250
23101
|
G.2 |
34347
|
28250
|
26217
|
G.1 |
21509
|
40661
|
17828
|
G.ĐB |
916474
|
174550
|
626079
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 9 | 5, 3 | 7, 1 | |
1 | 4 | 0, 6 | 0, 7 | |
2 | 6, 4 | 6, 7 | 4, 3, 8 | |
3 | 8, 2, 7, 7 | 9, 4 | 1, 8 | |
4 | 8, 7 | 5 | 8 | |
5 | 6, 0, 4 | 0, 0, 0 | 9, 2, 0 | |
6 | 1, 1 | 6 | ||
7 | 6, 4 | 8 | 9 | |
8 | 3 | 4 | 0, 4 | |
9 | 0, 1 | 8, 6 | 3 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
00
|
87
|
29
|
G.7 |
133
|
274
|
157
|
G.6 |
9287
9066
9580
|
1395
2882
6918
|
8102
5224
5055
|
G.5 |
7578
|
5291
|
8473
|
G.4 |
47895
43098
54756
93649
80997
04855
56220
|
04872
34960
96714
28682
31584
30335
55628
|
08883
44354
46965
92479
36516
36802
11617
|
G.3 |
76239
94985
|
71349
56409
|
81858
43155
|
G.2 |
80968
|
01770
|
55992
|
G.1 |
61574
|
03653
|
62435
|
G.ĐB |
256886
|
191282
|
422358
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 28/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 0 | 9 | 2, 2 | |
1 | 8, 4 | 6, 7 | ||
2 | 0 | 8 | 9, 4 | |
3 | 3, 9 | 5 | 5 | |
4 | 9 | 9 | ||
5 | 6, 5 | 3 | 7, 5, 4, 8, 5, 8 | |
6 | 6, 8 | 0 | 5 | |
7 | 8, 4 | 4, 2, 0 | 3, 9 | |
8 | 7, 0, 5, 6 | 7, 2, 2, 4, 2 | 3 | |
9 | 5, 8, 7 | 5, 1 | 2 |
Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
29
|
90
|
61
|
G.7 |
427
|
466
|
090
|
G.6 |
3762
4178
1049
|
6058
2171
6231
|
3018
4486
3821
|
G.5 |
5783
|
2577
|
4066
|
G.4 |
80581
90542
70705
61056
10579
00094
44971
|
85642
30693
59144
35085
03810
47386
08079
|
35283
66389
69256
75704
72950
50704
79718
|
G.3 |
98549
10589
|
87775
60059
|
74449
86644
|
G.2 |
58581
|
70628
|
70128
|
G.1 |
16586
|
80523
|
55031
|
G.ĐB |
601298
|
351303
|
650396
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang | |
0 | 5 | 3 | 4, 4 | |
1 | 0 | 8, 8 | ||
2 | 9, 7 | 8, 3 | 1, 8 | |
3 | 1 | 1 | ||
4 | 9, 2, 9 | 2, 4 | 9, 4 | |
5 | 6 | 8, 9 | 6, 0 | |
6 | 2 | 6 | 1, 6 | |
7 | 8, 9, 1 | 1, 7, 9, 5 | ||
8 | 3, 1, 9, 1, 6 | 5, 6 | 6, 3, 9 | |
9 | 4, 8 | 0, 3 | 0, 6 |
Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
62
|
62
|
46
|
G.7 |
929
|
817
|
021
|
G.6 |
9414
4802
8248
|
1936
9853
5243
|
6522
0252
9011
|
G.5 |
3760
|
6571
|
7972
|
G.4 |
78387
74340
84435
05427
37065
38827
89594
|
05473
81432
35134
84451
89324
34044
14672
|
92792
11809
66723
79182
29226
42575
44921
|
G.3 |
51404
65899
|
17028
41175
|
14189
31117
|
G.2 |
69415
|
57695
|
86313
|
G.1 |
83070
|
72214
|
17047
|
G.ĐB |
666272
|
367961
|
692107
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 14/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang | |
0 | 2, 4 | 9, 7 | ||
1 | 4, 5 | 7, 4 | 1, 7, 3 | |
2 | 9, 7, 7 | 4, 8 | 1, 2, 3, 6, 1 | |
3 | 5 | 6, 2, 4 | ||
4 | 8, 0 | 3, 4 | 6, 7 | |
5 | 3, 1 | 2 | ||
6 | 2, 0, 5 | 2, 1 | ||
7 | 0, 2 | 1, 3, 2, 5 | 2, 5 | |
8 | 7 | 2, 9 | ||
9 | 4, 9 | 5 | 2 |
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
18
|
30
|
32
|
G.7 |
130
|
852
|
227
|
G.6 |
2141
7199
9148
|
8591
3278
0684
|
0628
3733
5434
|
G.5 |
2135
|
6386
|
4257
|
G.4 |
73069
67075
78473
21701
17752
47387
19661
|
58444
98537
61204
44112
91469
83945
54152
|
33082
19536
85640
59998
61562
81824
25563
|
G.3 |
58650
44214
|
25767
18633
|
46939
39623
|
G.2 |
69877
|
10568
|
14408
|
G.1 |
81324
|
38587
|
12953
|
G.ĐB |
577367
|
359832
|
174051
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 07/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
0 | 1 | 4 | 8 | |
1 | 8, 4 | 2 | ||
2 | 4 | 7, 8, 4, 3 | ||
3 | 0, 5 | 0, 7, 3, 2 | 2, 3, 4, 6, 9 | |
4 | 1, 8 | 4, 5 | 0 | |
5 | 2, 0 | 2, 2 | 7, 3, 1 | |
6 | 9, 1, 7 | 9, 7, 8 | 2, 3 | |
7 | 5, 3, 7 | 8 | ||
8 | 7 | 4, 6, 7 | 2 | |
9 | 9 | 1 | 8 |
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
51
|
76
|
06
|
G.7 |
094
|
820
|
666
|
G.6 |
3936
2765
7048
|
2922
2494
9463
|
8235
6040
0705
|
G.5 |
8765
|
0011
|
7043
|
G.4 |
97279
08580
39814
42083
13764
93622
00093
|
02361
54559
07643
09477
16247
22111
25392
|
78571
85356
16174
21093
82305
05960
31171
|
G.3 |
27957
15387
|
03784
41837
|
11460
37402
|
G.2 |
37145
|
94765
|
63829
|
G.1 |
40393
|
99740
|
70525
|
G.ĐB |
535109
|
717416
|
618749
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 31/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
0 | 9 | 6, 5, 5, 2 | ||
1 | 4 | 1, 1, 6 | ||
2 | 2 | 0, 2 | 9, 5 | |
3 | 6 | 7 | 5 | |
4 | 8, 5 | 3, 7, 0 | 0, 3, 9 | |
5 | 1, 7 | 9 | 6 | |
6 | 5, 5, 4 | 3, 1, 5 | 6, 0, 0 | |
7 | 9 | 6, 7 | 1, 4, 1 | |
8 | 0, 3, 7 | 4 | ||
9 | 4, 3, 3 | 4, 2 | 3 |
Giải | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
23
|
63
|
95
|
G.7 |
115
|
882
|
566
|
G.6 |
3510
6079
7729
|
4214
2053
2501
|
2639
8432
2128
|
G.5 |
0088
|
3903
|
6878
|
G.4 |
74438
88135
77401
40674
64571
75810
83897
|
51464
11822
56207
54637
13263
90510
32622
|
91246
40447
07501
51693
53555
06817
52761
|
G.3 |
86895
01173
|
53997
53871
|
63200
04003
|
G.2 |
40578
|
98825
|
82513
|
G.1 |
20442
|
55251
|
46404
|
G.ĐB |
917242
|
783100
|
879405
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 24/07/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang | |
0 | 1 | 1, 3, 7, 0 | 1, 0, 3, 4, 5 | |
1 | 5, 0, 0 | 4, 0 | 7, 3 | |
2 | 3, 9 | 2, 2, 5 | 8 | |
3 | 8, 5 | 7 | 9, 2 | |
4 | 2, 2 | 6, 7 | ||
5 | 3, 1 | 5 | ||
6 | 3, 4, 3 | 6, 1 | ||
7 | 9, 4, 1, 3, 8 | 1 | 8 | |
8 | 8 | 2 | ||
9 | 7, 5 | 7 | 5, 3 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 5 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 5:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.