Kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần
Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
---|---|---|---|
G.8 |
78
|
02
|
48
|
G.7 |
054
|
587
|
237
|
G.6 |
5780
7375
0400
|
3962
5837
0893
|
5720
3502
7212
|
G.5 |
6030
|
0256
|
9972
|
G.4 |
17482
10448
72444
80500
98410
49802
72266
|
61427
36767
29852
05216
51374
77842
93879
|
34573
12098
56765
74218
05137
68304
41917
|
G.3 |
38590
90290
|
60476
01853
|
24734
17260
|
G.2 |
77398
|
62422
|
75564
|
G.1 |
64472
|
17615
|
69104
|
G.ĐB |
277402
|
778660
|
990171
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 11/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
0 | 0, 0, 2, 2 | 2 | 2, 4, 4 | |
1 | 0 | 6, 5 | 2, 8, 7 | |
2 | 7, 2 | 0 | ||
3 | 0 | 7 | 7, 7, 4 | |
4 | 8, 4 | 2 | 8 | |
5 | 4 | 6, 2, 3 | ||
6 | 6 | 2, 7, 0 | 5, 0, 4 | |
7 | 8, 5, 2 | 4, 9, 6 | 2, 3, 1 | |
8 | 0, 2 | 7 | ||
9 | 0, 0, 8 | 3 | 8 |
Giải | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
51
|
28
|
74
|
G.7 |
812
|
998
|
807
|
G.6 |
8080
2980
6368
|
4887
5122
0881
|
1819
6196
4634
|
G.5 |
9347
|
4581
|
3064
|
G.4 |
73634
94346
07820
95223
06267
26314
83106
|
39728
06400
05834
11092
24871
57409
15182
|
05639
02007
83059
42231
78764
94379
85459
|
G.3 |
88124
69574
|
91978
13457
|
20340
80489
|
G.2 |
90481
|
73332
|
34022
|
G.1 |
96790
|
06358
|
07094
|
G.ĐB |
914136
|
313239
|
869426
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
0 | 6 | 0, 9 | 7, 7 | |
1 | 2, 4 | 9 | ||
2 | 0, 3, 4 | 8, 2, 8 | 2, 6 | |
3 | 4, 6 | 4, 2, 9 | 4, 9, 1 | |
4 | 7, 6 | 0 | ||
5 | 1 | 7, 8 | 9, 9 | |
6 | 8, 7 | 4, 4 | ||
7 | 4 | 1, 8 | 4, 9 | |
8 | 0, 0, 1 | 7, 1, 1, 2 | 9 | |
9 | 0 | 8, 2 | 6, 4 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
47
|
72
|
12
|
G.7 |
529
|
862
|
847
|
G.6 |
4684
9251
9380
|
5906
7800
5189
|
5528
6783
2498
|
G.5 |
4598
|
4305
|
4944
|
G.4 |
86398
09115
55475
94984
12497
17605
09351
|
94476
30430
50984
48553
87344
44275
19457
|
61760
40175
86557
87202
36962
84001
57005
|
G.3 |
60095
47931
|
31845
87056
|
00647
75194
|
G.2 |
16560
|
18429
|
85540
|
G.1 |
04661
|
34559
|
32951
|
G.ĐB |
736368
|
741386
|
377055
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 28/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 5 | 6, 0, 5 | 2, 1, 5 | |
1 | 5 | 2 | ||
2 | 9 | 9 | 8 | |
3 | 1 | 0 | ||
4 | 7 | 4, 5 | 7, 4, 7, 0 | |
5 | 1, 1 | 3, 7, 6, 9 | 7, 1, 5 | |
6 | 0, 1, 8 | 2 | 0, 2 | |
7 | 5 | 2, 6, 5 | 5 | |
8 | 4, 0, 4 | 9, 4, 6 | 3 | |
9 | 8, 8, 7, 5 | 8, 4 |
Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
---|---|---|---|
G.8 |
19
|
96
|
01
|
G.7 |
385
|
539
|
098
|
G.6 |
7766
3205
3465
|
7973
7894
0309
|
5091
3823
8456
|
G.5 |
2599
|
7082
|
4947
|
G.4 |
50199
56163
54195
27088
54048
77680
63766
|
92567
02106
79455
40665
37527
21091
06649
|
00806
48975
54579
60588
47336
03537
59295
|
G.3 |
83574
90875
|
40886
87276
|
50200
43774
|
G.2 |
52029
|
53529
|
58110
|
G.1 |
77853
|
37791
|
30574
|
G.ĐB |
307905
|
575375
|
726660
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
0 | 5, 5 | 9, 6 | 1, 6, 0 | |
1 | 9 | 0 | ||
2 | 9 | 7, 9 | 3 | |
3 | 9 | 6, 7 | ||
4 | 8 | 9 | 7 | |
5 | 3 | 5 | 6 | |
6 | 6, 5, 3, 6 | 7, 5 | 0 | |
7 | 4, 5 | 3, 6, 5 | 5, 9, 4, 4 | |
8 | 5, 8, 0 | 2, 6 | 8 | |
9 | 9, 9, 5 | 6, 4, 1, 1 | 8, 1, 5 |
Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
67
|
13
|
35
|
G.7 |
253
|
839
|
164
|
G.6 |
2030
1534
1974
|
1029
6739
6684
|
8246
2858
0630
|
G.5 |
1674
|
1706
|
6833
|
G.4 |
85530
77414
37880
49993
69306
40045
58552
|
18284
50456
57072
81820
78595
73265
87671
|
34769
16451
00861
74864
33216
43708
70326
|
G.3 |
12948
32703
|
78730
06785
|
98239
56784
|
G.2 |
90916
|
28804
|
78107
|
G.1 |
05182
|
89348
|
01007
|
G.ĐB |
375700
|
331525
|
478068
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 14/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
0 | 6, 3, 0 | 6, 4 | 8, 7, 7 | |
1 | 4, 6 | 3 | 6 | |
2 | 9, 0, 5 | 6 | ||
3 | 0, 4, 0 | 9, 9, 0 | 5, 0, 3, 9 | |
4 | 5, 8 | 8 | 6 | |
5 | 3, 2 | 6 | 8, 1 | |
6 | 7 | 5 | 4, 9, 1, 4, 8 | |
7 | 4, 4 | 2, 1 | ||
8 | 0, 2 | 4, 4, 5 | 4 | |
9 | 3 | 5 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
37
|
85
|
33
|
G.7 |
996
|
273
|
958
|
G.6 |
6168
5586
0400
|
8682
2225
9020
|
2120
5274
0013
|
G.5 |
9078
|
1950
|
8240
|
G.4 |
86037
96533
00683
03698
41204
73913
02809
|
93765
22542
66165
81596
26821
32371
86496
|
23915
22504
32905
18372
46631
73613
56116
|
G.3 |
21994
23251
|
61919
25688
|
53766
83076
|
G.2 |
62590
|
73462
|
39306
|
G.1 |
64031
|
38412
|
88003
|
G.ĐB |
125380
|
766176
|
757953
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 07/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 0, 4, 9 | 4, 5, 6, 3 | ||
1 | 3 | 9, 2 | 3, 5, 3, 6 | |
2 | 5, 0, 1 | 0 | ||
3 | 7, 7, 3, 1 | 3, 1 | ||
4 | 2 | 0 | ||
5 | 1 | 0 | 8, 3 | |
6 | 8 | 5, 5, 2 | 6 | |
7 | 8 | 3, 1, 6 | 4, 2, 6 | |
8 | 6, 3, 0 | 5, 2, 8 | ||
9 | 6, 8, 4, 0 | 6, 6 |
Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
32
|
26
|
97
|
G.7 |
967
|
738
|
373
|
G.6 |
8376
6641
9873
|
9724
8655
8366
|
6365
3044
4412
|
G.5 |
3405
|
5948
|
8399
|
G.4 |
37668
88684
78017
34105
17661
81636
36864
|
17199
51620
56076
98452
41711
88618
88747
|
45146
93428
70850
59541
03948
68871
48478
|
G.3 |
64369
84022
|
63892
07521
|
69962
50382
|
G.2 |
63845
|
75565
|
83173
|
G.1 |
71834
|
02161
|
98042
|
G.ĐB |
266185
|
970637
|
488973
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 30/04/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
0 | 5, 5 | |||
1 | 7 | 1, 8 | 2 | |
2 | 2 | 6, 4, 0, 1 | 8 | |
3 | 2, 6, 4 | 8, 7 | ||
4 | 1, 5 | 8, 7 | 4, 6, 1, 8, 2 | |
5 | 5, 2 | 0 | ||
6 | 7, 8, 1, 4, 9 | 6, 5, 1 | 5, 2 | |
7 | 6, 3 | 6 | 3, 1, 8, 3, 3 | |
8 | 4, 5 | 2 | ||
9 | 9, 2 | 7, 9 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 4 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 4:
- Đồng Nai
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.