Kết quả xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
51
|
43
|
93
|
G.7 |
858
|
718
|
098
|
G.6 |
6809
0045
4263
|
1794
4747
9645
|
4721
1731
0393
|
G.5 |
6411
|
9551
|
6298
|
G.4 |
19210
73630
21767
44298
29241
51375
60006
|
53614
50275
62843
12073
48719
59345
03194
|
68226
57081
43790
22750
21116
04834
01323
|
G.3 |
54688
43634
|
83315
83262
|
10001
83630
|
G.2 |
56244
|
91593
|
91885
|
G.1 |
07968
|
88856
|
38542
|
G.ĐB |
381702
|
139666
|
092115
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 08/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |
0 | 9, 6, 2 | 1 | ||
1 | 1, 0 | 8, 4, 9, 5 | 6, 5 | |
2 | 1, 6, 3 | |||
3 | 0, 4 | 1, 4, 0 | ||
4 | 5, 1, 4 | 3, 7, 5, 3, 5 | 2 | |
5 | 1, 8 | 1, 6 | 0 | |
6 | 3, 7, 8 | 2, 6 | ||
7 | 5 | 5, 3 | ||
8 | 8 | 1, 5 | ||
9 | 8 | 4, 4, 3 | 3, 8, 3, 8, 0 |
Giải | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
33
|
28
|
68
|
G.7 |
852
|
738
|
935
|
G.6 |
5827
6084
8460
|
7156
6478
6501
|
1255
5100
1806
|
G.5 |
1445
|
8764
|
1574
|
G.4 |
12737
99020
02920
39538
19175
58300
74174
|
30895
29811
78353
35825
23261
81846
63103
|
41609
52294
06976
24266
84155
14359
58571
|
G.3 |
22969
63729
|
86824
75238
|
90859
92453
|
G.2 |
30574
|
39759
|
53955
|
G.1 |
12564
|
93372
|
56201
|
G.ĐB |
118779
|
354263
|
688371
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 01/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang | |
0 | 0 | 1, 3 | 0, 6, 9, 1 | |
1 | 1 | |||
2 | 7, 0, 0, 9 | 8, 5, 4 | ||
3 | 3, 7, 8 | 8, 8 | 5 | |
4 | 5 | 6 | ||
5 | 2 | 6, 3, 9 | 5, 5, 9, 9, 3, 5 | |
6 | 0, 9, 4 | 4, 1, 3 | 8, 6 | |
7 | 5, 4, 4, 9 | 8, 2 | 4, 6, 1, 1 | |
8 | 4 | |||
9 | 5 | 4 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
75
|
29
|
05
|
G.7 |
178
|
785
|
439
|
G.6 |
4353
4274
5852
|
7528
3111
4587
|
2463
7540
3701
|
G.5 |
8476
|
2083
|
0103
|
G.4 |
57302
59469
98024
71881
47690
72580
65918
|
46980
61195
43362
23434
37296
09914
77881
|
20419
97569
19470
20118
59540
24273
42154
|
G.3 |
85751
52979
|
87410
23900
|
13830
90427
|
G.2 |
93258
|
70278
|
29231
|
G.1 |
43906
|
75805
|
88959
|
G.ĐB |
068921
|
422286
|
402518
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 2, 6 | 0, 5 | 5, 1, 3 | |
1 | 8 | 1, 4, 0 | 9, 8, 8 | |
2 | 4, 1 | 9, 8 | 7 | |
3 | 4 | 9, 0, 1 | ||
4 | 0, 0 | |||
5 | 3, 2, 1, 8 | 4, 9 | ||
6 | 9 | 2 | 3, 9 | |
7 | 5, 8, 4, 6, 9 | 8 | 0, 3 | |
8 | 1, 0 | 5, 7, 3, 0, 1, 6 | ||
9 | 0 | 5, 6 |
Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
58
|
28
|
39
|
G.7 |
920
|
228
|
751
|
G.6 |
7790
1792
5080
|
1178
0122
3347
|
3012
4366
0976
|
G.5 |
3220
|
0934
|
3715
|
G.4 |
21898
50158
19391
13637
21388
77750
09905
|
40080
11726
90982
70098
67150
56953
83789
|
59336
20494
93687
63009
40720
54545
15843
|
G.3 |
67998
68261
|
95227
51672
|
94097
77003
|
G.2 |
92981
|
83353
|
50033
|
G.1 |
15282
|
24064
|
04673
|
G.ĐB |
087126
|
902185
|
133431
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 18/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
0 | 5 | 9, 3 | ||
1 | 2, 5 | |||
2 | 0, 0, 6 | 8, 8, 2, 6, 7 | 0 | |
3 | 7 | 4 | 9, 6, 3, 1 | |
4 | 7 | 5, 3 | ||
5 | 8, 8, 0 | 0, 3, 3 | 1 | |
6 | 1 | 4 | 6 | |
7 | 8, 2 | 6, 3 | ||
8 | 0, 8, 1, 2 | 0, 2, 9, 5 | 7 | |
9 | 0, 2, 8, 1, 8 | 8 | 4, 7 |
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
82
|
53
|
25
|
G.7 |
415
|
844
|
852
|
G.6 |
8406
3578
7363
|
0013
5908
3418
|
7798
1943
1563
|
G.5 |
2000
|
7151
|
7121
|
G.4 |
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
|
70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637
|
51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721
|
G.3 |
33309
94197
|
91755
87019
|
88750
50125
|
G.2 |
73733
|
54442
|
35510
|
G.1 |
29810
|
76967
|
26133
|
G.ĐB |
451203
|
575634
|
751050
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 11/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |
0 | 6, 0, 0, 8, 9, 3 | 8 | 5 | |
1 | 5, 0 | 3, 8, 2, 9 | 0 | |
2 | 5, 1, 0, 1, 5 | |||
3 | 3 | 7, 4 | 3 | |
4 | 4, 2 | 3, 1, 1 | ||
5 | 9 | 3, 1, 5, 5 | 2, 0, 0 | |
6 | 3, 9 | 3, 9, 7 | 3 | |
7 | 8, 8 | 5, 3 | ||
8 | 2, 5 | 1 | ||
9 | 8, 7 | 6 | 8 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
90
|
55
|
58
|
G.7 |
519
|
710
|
897
|
G.6 |
3938
1928
3000
|
9119
5888
7950
|
7118
9980
6376
|
G.5 |
5966
|
8182
|
1575
|
G.4 |
60153
37121
74881
36670
90632
55155
89175
|
91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810
|
90070
52950
36803
71998
58835
92999
49003
|
G.3 |
12193
57592
|
55979
13355
|
32723
31631
|
G.2 |
74570
|
93541
|
03098
|
G.1 |
52709
|
03856
|
08654
|
G.ĐB |
265338
|
171242
|
192601
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 0, 9 | 3, 3, 1 | ||
1 | 9 | 0, 9, 1, 5, 0 | 8 | |
2 | 8, 1 | 3 | ||
3 | 8, 2, 8 | 5, 1 | ||
4 | 1, 2 | |||
5 | 3, 5 | 5, 0, 6, 5, 6 | 8, 0, 4 | |
6 | 6 | 3 | ||
7 | 0, 5, 0 | 9 | 6, 5, 0 | |
8 | 1 | 8, 2 | 0 | |
9 | 0, 3, 2 | 8, 0 | 7, 8, 9, 8 |
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
10
|
64
|
67
|
G.7 |
627
|
643
|
284
|
G.6 |
4134
9474
0536
|
2816
7722
2183
|
7389
6914
0277
|
G.5 |
1065
|
8311
|
1857
|
G.4 |
38758
03172
13317
95880
42694
73759
55009
|
33451
95334
51550
21008
83203
92221
13641
|
71529
51446
73909
25121
03760
09448
60238
|
G.3 |
28354
25070
|
39444
29812
|
35684
54124
|
G.2 |
50883
|
15304
|
76408
|
G.1 |
34368
|
91911
|
42009
|
G.ĐB |
055750
|
252073
|
554806
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 27/04/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |
0 | 9 | 8, 3, 4 | 9, 8, 9, 6 | |
1 | 0, 7 | 6, 1, 2, 1 | 4 | |
2 | 7 | 2, 1 | 9, 1, 4 | |
3 | 4, 6 | 4 | 8 | |
4 | 3, 1, 4 | 6, 8 | ||
5 | 8, 9, 4, 0 | 1, 0 | 7 | |
6 | 5, 8 | 4 | 7, 0 | |
7 | 4, 2, 0 | 3 | 7 | |
8 | 0, 3 | 3 | 4, 9, 4 | |
9 | 4 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam chủ nhật hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày chủ nhật hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày chủ nhật:
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
- Đồng Nai
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.