Kết quả xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần
| Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
41
|
41
|
48
|
| G.7 |
033
|
078
|
920
|
| G.6 |
5593
4551
9386
|
0997
4579
8217
|
7093
2390
0857
|
| G.5 |
3140
|
2186
|
0732
|
| G.4 |
72857
14809
34312
24513
47011
71617
93084
|
23759
21327
89656
69863
87597
59479
75669
|
37058
04810
92323
36745
91460
91756
69591
|
| G.3 |
97291
50788
|
79067
75339
|
01121
65040
|
| G.2 |
46816
|
09763
|
92321
|
| G.1 |
14396
|
45295
|
78832
|
| G.ĐB |
717469
|
098985
|
258278
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
| 0 | 9 | |||
| 1 | 2, 3, 1, 7, 6 | 7 | 0 | |
| 2 | 7 | 0, 3, 1, 1 | ||
| 3 | 3 | 9 | 2, 2 | |
| 4 | 1, 0 | 1 | 8, 5, 0 | |
| 5 | 1, 7 | 9, 6 | 7, 8, 6 | |
| 6 | 9 | 3, 9, 7, 3 | 0 | |
| 7 | 8, 9, 9 | 8 | ||
| 8 | 6, 4, 8 | 6, 5 | ||
| 9 | 3, 1, 6 | 7, 7, 5 | 3, 0, 1 | |
| Giải | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
75
|
69
|
89
|
| G.7 |
065
|
359
|
761
|
| G.6 |
1603
1366
4069
|
6223
1492
4845
|
2094
9849
0564
|
| G.5 |
9268
|
9100
|
6364
|
| G.4 |
97037
30323
68192
46913
74517
57639
12890
|
04013
58147
15214
02872
15177
18122
26449
|
23046
57642
75842
28843
13571
17969
08414
|
| G.3 |
34166
06976
|
17381
42341
|
82876
41073
|
| G.2 |
24333
|
18303
|
20829
|
| G.1 |
48260
|
63180
|
34966
|
| G.ĐB |
196484
|
363164
|
831747
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 14/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang | |
| 0 | 3 | 0, 3 | ||
| 1 | 3, 7 | 3, 4 | 4 | |
| 2 | 3 | 3, 2 | 9 | |
| 3 | 7, 9, 3 | |||
| 4 | 5, 7, 9, 1 | 9, 6, 2, 2, 3, 7 | ||
| 5 | 9 | |||
| 6 | 5, 6, 9, 8, 6, 0 | 9, 4 | 1, 4, 4, 9, 6 | |
| 7 | 5, 6 | 2, 7 | 1, 6, 3 | |
| 8 | 4 | 1, 0 | 9 | |
| 9 | 2, 0 | 2 | 4 | |
| Giải | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
12
|
79
|
76
|
| G.7 |
940
|
983
|
572
|
| G.6 |
4516
9321
0618
|
5778
4743
0645
|
7438
2084
0730
|
| G.5 |
2063
|
8830
|
4403
|
| G.4 |
73780
27519
02833
74257
96787
52492
93327
|
62056
60898
28531
81552
14428
61431
92247
|
97884
57550
73704
38744
71831
91393
05177
|
| G.3 |
75528
66750
|
82404
41676
|
18978
07900
|
| G.2 |
66305
|
91075
|
27638
|
| G.1 |
67856
|
41287
|
32166
|
| G.ĐB |
686518
|
828424
|
485425
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 07/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang | |
| 0 | 5 | 4 | 3, 4, 0 | |
| 1 | 2, 6, 8, 9, 8 | |||
| 2 | 1, 7, 8 | 8, 4 | 5 | |
| 3 | 3 | 0, 1, 1 | 8, 0, 1, 8 | |
| 4 | 0 | 3, 5, 7 | 4 | |
| 5 | 7, 0, 6 | 6, 2 | 0 | |
| 6 | 3 | 6 | ||
| 7 | 9, 8, 6, 5 | 6, 2, 7, 8 | ||
| 8 | 0, 7 | 3, 7 | 4, 4 | |
| 9 | 2 | 8 | 3 | |
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 |
99
|
67
|
12
|
| G.7 |
579
|
653
|
531
|
| G.6 |
0004
1270
9789
|
7277
1521
0407
|
0267
4804
3534
|
| G.5 |
6817
|
3946
|
3123
|
| G.4 |
80907
55795
94077
12671
24449
05789
66354
|
96596
70305
39947
58566
34124
80104
73944
|
10616
46905
81174
16857
47751
03911
32089
|
| G.3 |
29068
06539
|
39950
24788
|
61025
97098
|
| G.2 |
67701
|
82683
|
81137
|
| G.1 |
01891
|
21496
|
87993
|
| G.ĐB |
198430
|
002911
|
573077
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 30/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| 0 | 4, 7, 1 | 7, 5, 4 | 4, 5 | |
| 1 | 7 | 1 | 2, 6, 1 | |
| 2 | 1, 4 | 3, 5 | ||
| 3 | 9, 0 | 1, 4, 7 | ||
| 4 | 9 | 6, 7, 4 | ||
| 5 | 4 | 3, 0 | 7, 1 | |
| 6 | 8 | 7, 6 | 7 | |
| 7 | 9, 0, 7, 1 | 7 | 4, 7 | |
| 8 | 9, 9 | 8, 3 | 9 | |
| 9 | 9, 5, 1 | 6, 6 | 8, 3 | |
| Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
26
|
03
|
33
|
| G.7 |
822
|
559
|
068
|
| G.6 |
8879
7071
0927
|
0165
0935
4730
|
3602
7327
2892
|
| G.5 |
6939
|
7099
|
7245
|
| G.4 |
93254
03026
55271
41119
58359
10568
56857
|
98411
03919
06294
77797
87901
14801
47285
|
72163
20982
12059
55617
65098
94422
64949
|
| G.3 |
74203
70397
|
10819
71771
|
96184
33447
|
| G.2 |
47962
|
34749
|
96194
|
| G.1 |
83313
|
80845
|
39908
|
| G.ĐB |
662106
|
346573
|
996357
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
| 0 | 3, 6 | 3, 1, 1 | 2, 8 | |
| 1 | 9, 3 | 1, 9, 9 | 7 | |
| 2 | 6, 2, 7, 6 | 7, 2 | ||
| 3 | 9 | 5, 0 | 3 | |
| 4 | 9, 5 | 5, 9, 7 | ||
| 5 | 4, 9, 7 | 9 | 9, 7 | |
| 6 | 8, 2 | 5 | 8, 3 | |
| 7 | 9, 1, 1 | 1, 3 | ||
| 8 | 5 | 2, 4 | ||
| 9 | 7 | 9, 4, 7 | 2, 8, 4 | |
| Giải | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
09
|
27
|
38
|
| G.7 |
922
|
400
|
888
|
| G.6 |
9109
0453
0963
|
9668
0822
0800
|
6073
0105
7655
|
| G.5 |
6033
|
4404
|
3865
|
| G.4 |
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
|
03089
21479
59926
32431
91694
54527
15471
|
58393
54166
53837
62206
72043
39192
49880
|
| G.3 |
03032
11011
|
85476
78911
|
76077
96974
|
| G.2 |
35668
|
05828
|
52722
|
| G.1 |
02078
|
54269
|
88113
|
| G.ĐB |
401727
|
709244
|
840922
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 16/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
| 0 | 9, 9, 1 | 0, 0, 4 | 5, 6 | |
| 1 | 1 | 1 | 3 | |
| 2 | 2, 7 | 7, 2, 6, 7, 8 | 2, 2 | |
| 3 | 3, 0, 4, 2 | 1 | 8, 7 | |
| 4 | 4 | 3 | ||
| 5 | 3 | 5 | ||
| 6 | 3, 8, 7, 8 | 8, 9 | 5, 6 | |
| 7 | 7, 8 | 9, 1, 6 | 3, 7, 4 | |
| 8 | 7 | 9 | 8, 0 | |
| 9 | 4 | 3, 2 | ||
| Giải | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
86
|
19
|
43
|
| G.7 |
786
|
152
|
049
|
| G.6 |
3854
2891
1418
|
5966
2164
2120
|
1879
5115
4575
|
| G.5 |
2878
|
5337
|
6441
|
| G.4 |
53490
38849
16755
22697
91014
18740
66252
|
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
|
11514
60467
29018
46915
46549
84241
60488
|
| G.3 |
23876
64242
|
13842
96772
|
12916
89343
|
| G.2 |
00054
|
05722
|
38483
|
| G.1 |
13648
|
90833
|
42540
|
| G.ĐB |
872426
|
114282
|
507380
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 09/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang | |
| 0 | 5, 1 | |||
| 1 | 8, 4 | 9, 7 | 5, 4, 8, 5, 6 | |
| 2 | 6 | 0, 2 | ||
| 3 | 7, 3 | |||
| 4 | 9, 0, 2, 8 | 9, 2 | 3, 9, 1, 9, 1, 3, 0 | |
| 5 | 4, 5, 2, 4 | 2, 8 | ||
| 6 | 6, 4 | 7 | ||
| 7 | 8, 6 | 2 | 9, 5 | |
| 8 | 6, 6 | 2 | 8, 3, 0 | |
| 9 | 1, 0, 7 | 9, 4 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam chủ nhật hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày chủ nhật hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày chủ nhật:
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
- Đồng Nai
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.