Kết quả xổ số miền Nam
Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
15
|
75
|
67
|
G.7 |
430
|
459
|
347
|
G.6 |
8912
5872
9097
|
0255
6520
8624
|
0183
5144
7528
|
G.5 |
2127
|
9311
|
6877
|
G.4 |
09327
07724
51672
44704
50191
63078
43114
|
09944
71452
96937
33436
28256
32576
92619
|
73979
78786
89327
24574
96188
57765
31826
|
G.3 |
92259
71466
|
99580
03215
|
89249
35517
|
G.2 |
59396
|
33833
|
04356
|
G.1 |
45382
|
10291
|
88669
|
G.ĐB |
116382
|
061699
|
019833
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 07/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
0 | 4 | |||
1 | 5, 2, 4 | 1, 9, 5 | 7 | |
2 | 7, 7, 4 | 0, 4 | 8, 7, 6 | |
3 | 0 | 7, 6, 3 | 3 | |
4 | 4 | 7, 4, 9 | ||
5 | 9 | 9, 5, 2, 6 | 6 | |
6 | 6 | 7, 5, 9 | ||
7 | 2, 2, 8 | 5, 6 | 7, 9, 4 | |
8 | 2, 2 | 0 | 3, 6, 8 | |
9 | 7, 1, 6 | 1, 9 |
Giải | TPHCM | Hậu Giang | Long An | Bình Phước |
---|---|---|---|---|
G.8 |
37
|
50
|
50
|
65
|
G.7 |
912
|
006
|
104
|
682
|
G.6 |
3898
2488
9567
|
3899
5462
5674
|
8805
3509
1777
|
4815
3739
8225
|
G.5 |
4294
|
8822
|
9733
|
3384
|
G.4 |
86140
05176
34514
81899
17050
88036
61598
|
80473
56203
79525
62040
45422
68198
66944
|
40772
98805
70754
60430
32598
52461
76830
|
86836
24813
86996
38960
42392
47915
83514
|
G.3 |
64909
84364
|
55964
39956
|
07101
43510
|
58572
27551
|
G.2 |
92572
|
79801
|
84103
|
15589
|
G.1 |
56521
|
10277
|
22798
|
76430
|
G.ĐB |
001472
|
313260
|
032484
|
870726
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 06/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | TPHCM | Hậu Giang | Long An | Bình Phước |
0 | 9 | 6, 3, 1 | 4, 5, 9, 5, 1, 3 | |
1 | 2, 4 | 0 | 5, 3, 5, 4 | |
2 | 1 | 2, 5, 2 | 5, 6 | |
3 | 7, 6 | 3, 0, 0 | 9, 6, 0 | |
4 | 0 | 0, 4 | ||
5 | 0 | 0, 6 | 0, 4 | 1 |
6 | 7, 4 | 2, 4, 0 | 1 | 5, 0 |
7 | 6, 2, 2 | 4, 3, 7 | 7, 2 | 2 |
8 | 8 | 4 | 2, 4, 9 | |
9 | 8, 4, 9, 8 | 9, 8 | 8, 8 | 6, 2 |
Giải | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
45
|
82
|
19
|
G.7 |
004
|
215
|
016
|
G.6 |
5457
1062
9504
|
0732
1087
6660
|
8533
2292
0376
|
G.5 |
8313
|
3414
|
9484
|
G.4 |
54070
44286
73502
39040
40134
28884
58735
|
78397
13780
03111
43509
43873
15471
03998
|
61392
17412
92094
11675
48717
99900
70650
|
G.3 |
43897
32663
|
28415
79320
|
94245
63583
|
G.2 |
24262
|
06772
|
67253
|
G.1 |
98937
|
92632
|
50203
|
G.ĐB |
451925
|
527832
|
976222
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 05/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long | |
0 | 4, 4, 2 | 9 | 0, 3 | |
1 | 3 | 5, 4, 1, 5 | 9, 6, 2, 7 | |
2 | 5 | 0 | 2 | |
3 | 4, 5, 7 | 2, 2, 2 | 3 | |
4 | 5, 0 | 5 | ||
5 | 7 | 0, 3 | ||
6 | 2, 3, 2 | 0 | ||
7 | 0 | 3, 1, 2 | 6, 5 | |
8 | 6, 4 | 2, 7, 0 | 4, 3 | |
9 | 7 | 7, 8 | 2, 2, 4 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
26
|
98
|
24
|
G.7 |
548
|
305
|
693
|
G.6 |
5083
0456
5450
|
7939
5878
5484
|
8507
7631
4238
|
G.5 |
6390
|
6345
|
0359
|
G.4 |
88238
09514
47954
60976
22032
83137
16391
|
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
|
14048
84866
20180
53952
52823
32910
12884
|
G.3 |
45924
70637
|
42916
32303
|
17250
23101
|
G.2 |
34347
|
28250
|
26217
|
G.1 |
21509
|
40661
|
17828
|
G.ĐB |
916474
|
174550
|
626079
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 9 | 5, 3 | 7, 1 | |
1 | 4 | 0, 6 | 0, 7 | |
2 | 6, 4 | 6, 7 | 4, 3, 8 | |
3 | 8, 2, 7, 7 | 9, 4 | 1, 8 | |
4 | 8, 7 | 5 | 8 | |
5 | 6, 0, 4 | 0, 0, 0 | 9, 2, 0 | |
6 | 1, 1 | 6 | ||
7 | 6, 4 | 8 | 9 | |
8 | 3 | 4 | 0, 4 | |
9 | 0, 1 | 8, 6 | 3 |
Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
---|---|---|---|
G.8 |
29
|
82
|
29
|
G.7 |
215
|
454
|
523
|
G.6 |
4897
2320
7740
|
1640
3881
7547
|
3681
9762
8513
|
G.5 |
1751
|
9919
|
6695
|
G.4 |
76524
98226
03711
19183
27804
81996
04038
|
96939
62680
09731
09608
07652
99083
80685
|
44950
72070
64108
53747
87761
90092
87121
|
G.3 |
51115
78008
|
46427
62230
|
27559
21912
|
G.2 |
06400
|
94568
|
23538
|
G.1 |
13214
|
48314
|
54049
|
G.ĐB |
500693
|
130132
|
674288
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 03/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
0 | 4, 8, 0 | 8 | 8 | |
1 | 5, 1, 5, 4 | 9, 4 | 3, 2 | |
2 | 9, 0, 4, 6 | 7 | 9, 3, 1 | |
3 | 8 | 9, 1, 0, 2 | 8 | |
4 | 0 | 0, 7 | 7, 9 | |
5 | 1 | 4, 2 | 0, 9 | |
6 | 8 | 2, 1 | ||
7 | 0 | |||
8 | 3 | 2, 1, 0, 3, 5 | 1, 8 | |
9 | 7, 6, 3 | 5, 2 |
Giải | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 |
12
|
15
|
57
|
G.7 |
661
|
655
|
086
|
G.6 |
5634
3186
6126
|
5474
7631
1651
|
6148
0398
5553
|
G.5 |
8619
|
0971
|
6995
|
G.4 |
03259
27443
16424
19853
83177
36954
68198
|
65073
03433
39549
81068
16023
78570
77076
|
15307
75312
31515
33576
67725
86946
90859
|
G.3 |
81635
70302
|
99503
42872
|
43368
05105
|
G.2 |
11834
|
28266
|
90202
|
G.1 |
33349
|
62420
|
42617
|
G.ĐB |
598984
|
855159
|
339113
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 02/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu | |
0 | 2 | 3 | 7, 5, 2 | |
1 | 2, 9 | 5 | 2, 5, 7, 3 | |
2 | 6, 4 | 3, 0 | 5 | |
3 | 4, 5, 4 | 1, 3 | ||
4 | 3, 9 | 9 | 8, 6 | |
5 | 9, 3, 4 | 5, 1, 9 | 7, 3, 9 | |
6 | 1 | 8, 6 | 8 | |
7 | 7 | 4, 1, 3, 0, 6, 2 | 6 | |
8 | 6, 4 | 6 | ||
9 | 8 | 8, 5 |
Giải | Đồng Tháp | Cà Mau | TPHCM |
---|---|---|---|
G.8 |
13
|
05
|
40
|
G.7 |
571
|
227
|
091
|
G.6 |
1881
9539
2487
|
1679
3281
8339
|
4085
7111
0038
|
G.5 |
4668
|
9264
|
0230
|
G.4 |
18901
80193
51230
97860
59000
55492
42288
|
23748
87692
67366
70808
64005
08959
84882
|
61592
26673
12280
48432
04047
47915
70630
|
G.3 |
93316
68785
|
09473
26963
|
31234
98923
|
G.2 |
56756
|
07889
|
37878
|
G.1 |
54354
|
67469
|
95073
|
G.ĐB |
971442
|
707223
|
369772
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 01/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Tháp | Cà Mau | TPHCM | |
0 | 1, 0 | 5, 8, 5 | ||
1 | 3, 6 | 1, 5 | ||
2 | 7, 3 | 3 | ||
3 | 9, 0 | 9 | 8, 0, 2, 0, 4 | |
4 | 2 | 8 | 0, 7 | |
5 | 6, 4 | 9 | ||
6 | 8, 0 | 4, 6, 3, 9 | ||
7 | 1 | 9, 3 | 3, 8, 3, 2 | |
8 | 1, 7, 8, 5 | 1, 2, 9 | 5, 0 | |
9 | 3, 2 | 2 | 1, 2 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem số đề, số lô hàng ngày.
Lịch mở thưởng xổ số miền Nam theo ngày
Xổ số miền Nam mở thưởng tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày có từ 3 đến 4 đài phát hành:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Cần Thơ, Sóc Trăng, Đồng Nai
Thời gian quay số bắt đầu từ 16h10 mỗi ngày, tại trường quay của từng tỉnh phát hành.
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.