Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
21
|
62
|
01
|
G.7 |
125
|
273
|
597
|
G.6 |
3318
0867
6366
|
5408
1012
3430
|
2614
5235
2536
|
G.5 |
8102
|
7511
|
5681
|
G.4 |
81165
57740
61843
98173
10662
25671
84375
|
70160
28325
80103
01191
37732
32078
14933
|
06313
21818
22055
57634
18553
78403
43685
|
G.3 |
36164
11353
|
35340
97578
|
70262
70158
|
G.2 |
12566
|
90275
|
06278
|
G.1 |
93195
|
90336
|
89766
|
G.ĐB |
562446
|
172271
|
915514
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 12/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 2 | 8, 3 | 1, 3 | |
1 | 8 | 2, 1 | 4, 3, 8, 4 | |
2 | 1, 5 | 5 | ||
3 | 0, 2, 3, 6 | 5, 6, 4 | ||
4 | 0, 3, 6 | 0 | ||
5 | 3 | 5, 3, 8 | ||
6 | 7, 6, 5, 2, 4, 6 | 2, 0 | 2, 6 | |
7 | 3, 1, 5 | 3, 8, 8, 5, 1 | 8 | |
8 | 1, 5 | |||
9 | 5 | 1 | 7 |
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
58
|
30
|
55
|
G.7 |
557
|
879
|
594
|
G.6 |
5901
4085
2973
|
5197
4452
2420
|
6154
0810
8766
|
G.5 |
0389
|
7278
|
1006
|
G.4 |
15034
95719
69988
44038
79852
44192
92075
|
68116
04466
48580
69975
53621
39418
83517
|
71549
30663
56304
48726
71702
87608
71426
|
G.3 |
13634
33546
|
42498
75737
|
38836
31171
|
G.2 |
21141
|
19748
|
81388
|
G.1 |
64136
|
15612
|
55338
|
G.ĐB |
569897
|
919582
|
055915
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 05/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
0 | 1 | 6, 4, 2, 8 | ||
1 | 9 | 6, 8, 7, 2 | 0, 5 | |
2 | 0, 1 | 6, 6 | ||
3 | 4, 8, 4, 6 | 0, 7 | 6, 8 | |
4 | 6, 1 | 8 | 9 | |
5 | 8, 7, 2 | 2 | 5, 4 | |
6 | 6 | 6, 3 | ||
7 | 3, 5 | 9, 8, 5 | 1 | |
8 | 5, 9, 8 | 0, 2 | 8 | |
9 | 2, 7 | 7, 8 | 4 |
Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
12
|
42
|
40
|
G.7 |
030
|
442
|
269
|
G.6 |
7691
8342
4100
|
0874
0356
3310
|
3388
8943
7238
|
G.5 |
3465
|
4319
|
3903
|
G.4 |
87837
91080
45669
29242
38241
53520
32463
|
58030
04859
49787
90614
99968
51377
74699
|
38527
04579
42740
75355
40018
86368
38001
|
G.3 |
08353
48301
|
08045
33477
|
32155
50674
|
G.2 |
44194
|
86441
|
86571
|
G.1 |
51448
|
08794
|
34805
|
G.ĐB |
468986
|
289027
|
306873
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 29/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang | |
0 | 0, 1 | 3, 1, 5 | ||
1 | 2 | 0, 9, 4 | 8 | |
2 | 0 | 7 | 7 | |
3 | 0, 7 | 0 | 8 | |
4 | 2, 2, 1, 8 | 2, 2, 5, 1 | 0, 3, 0 | |
5 | 3 | 6, 9 | 5, 5 | |
6 | 5, 9, 3 | 8 | 9, 8 | |
7 | 4, 7, 7 | 9, 4, 1, 3 | ||
8 | 0, 6 | 7 | 8 | |
9 | 1, 4 | 9, 4 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
27
|
81
|
50
|
G.7 |
163
|
694
|
361
|
G.6 |
5513
5009
1426
|
2825
6347
1244
|
3322
4455
5304
|
G.5 |
8475
|
1204
|
4592
|
G.4 |
66443
72847
20594
89634
99861
56934
26015
|
65849
41626
19239
46250
46380
83766
34738
|
84332
81218
19815
10775
29415
17449
54302
|
G.3 |
53313
57642
|
66662
14627
|
78818
64494
|
G.2 |
52236
|
32548
|
05252
|
G.1 |
49482
|
62764
|
50973
|
G.ĐB |
072325
|
641435
|
044826
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 9 | 4 | 4, 2 | |
1 | 3, 5, 3 | 8, 5, 5, 8 | ||
2 | 7, 6, 5 | 5, 6, 7 | 2, 6 | |
3 | 4, 4, 6 | 9, 8, 5 | 2 | |
4 | 3, 7, 2 | 7, 4, 9, 8 | 9 | |
5 | 0 | 0, 5, 2 | ||
6 | 3, 1 | 6, 2, 4 | 1 | |
7 | 5 | 5, 3 | ||
8 | 2 | 1, 0 | ||
9 | 4 | 4 | 2, 4 |
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
38
|
59
|
16
|
G.7 |
916
|
596
|
836
|
G.6 |
9942
5717
3410
|
0508
8922
2255
|
1397
5500
1879
|
G.5 |
0042
|
7699
|
4952
|
G.4 |
20746
21280
08682
65914
48966
57849
65552
|
67084
35031
75892
22413
75749
64073
52382
|
53512
91698
55979
75534
24239
82315
89975
|
G.3 |
14623
50536
|
06636
04879
|
01878
58522
|
G.2 |
54484
|
45555
|
48356
|
G.1 |
37785
|
57251
|
06170
|
G.ĐB |
777059
|
096701
|
677051
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 15/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
0 | 8, 1 | 0 | ||
1 | 6, 7, 0, 4 | 3 | 6, 2, 5 | |
2 | 3 | 2 | 2 | |
3 | 8, 6 | 1, 6 | 6, 4, 9 | |
4 | 2, 2, 6, 9 | 9 | ||
5 | 2, 9 | 9, 5, 5, 1 | 2, 6, 1 | |
6 | 6 | |||
7 | 3, 9 | 9, 9, 5, 8, 0 | ||
8 | 0, 2, 4, 5 | 4, 2 | ||
9 | 6, 9, 2 | 7, 8 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
82
|
35
|
13
|
G.7 |
580
|
862
|
778
|
G.6 |
5286
8686
4280
|
3137
2859
5437
|
2409
0737
8644
|
G.5 |
0334
|
6732
|
6539
|
G.4 |
76757
99951
86064
52774
42056
85378
29582
|
79228
39915
43044
66228
13305
72212
02910
|
77244
88581
90352
62405
04781
29031
70048
|
G.3 |
35049
10543
|
06684
18896
|
65031
46215
|
G.2 |
51265
|
77859
|
69112
|
G.1 |
41015
|
01293
|
67698
|
G.ĐB |
482427
|
726250
|
580274
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 08/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 5 | 9, 5 | ||
1 | 5 | 5, 2, 0 | 3, 5, 2 | |
2 | 7 | 8, 8 | ||
3 | 4 | 5, 7, 7, 2 | 7, 9, 1, 1 | |
4 | 9, 3 | 4 | 4, 4, 8 | |
5 | 7, 1, 6 | 9, 9, 0 | 2 | |
6 | 4, 5 | 2 | ||
7 | 4, 8 | 8, 4 | ||
8 | 2, 0, 6, 6, 0, 2 | 4 | 1, 1 | |
9 | 6, 3 | 8 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
41
|
41
|
36
|
G.7 |
374
|
303
|
515
|
G.6 |
2060
2368
4770
|
5542
0545
0494
|
8742
0185
0534
|
G.5 |
1078
|
1160
|
8037
|
G.4 |
79191
54658
29664
55424
37833
34457
98225
|
83122
10123
17727
31381
27077
58717
65885
|
90178
11326
53591
19890
99620
40604
48091
|
G.3 |
14530
99084
|
50114
47756
|
14150
23530
|
G.2 |
35519
|
04137
|
93491
|
G.1 |
91329
|
12674
|
51104
|
G.ĐB |
855683
|
310783
|
671654
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 01/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 3 | 4, 4 | ||
1 | 9 | 7, 4 | 5 | |
2 | 4, 5, 9 | 2, 3, 7 | 6, 0 | |
3 | 3, 0 | 7 | 6, 4, 7, 0 | |
4 | 1 | 1, 2, 5 | 2 | |
5 | 8, 7 | 6 | 0, 4 | |
6 | 0, 8, 4 | 0 | ||
7 | 4, 0, 8 | 7, 4 | 8 | |
8 | 4, 3 | 1, 5, 3 | 5 | |
9 | 1 | 4 | 1, 0, 1, 1 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 5 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 5:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.