Kết quả xổ số miền Trung
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 07/11/2025
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 |
87
|
21
|
| G.7 |
341
|
021
|
| G.6 |
7666
4815
6362
|
3150
1439
7424
|
| G.5 |
7138
|
5619
|
| G.4 |
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
|
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
|
| G.3 |
56187
39396
|
07002
26758
|
| G.2 |
84289
|
99559
|
| G.1 |
88151
|
91023
|
| G.ĐB |
039508
|
402974
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 07/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
| 0 | 3, 6, 8 | 2 | ||
| 1 | 5 | 9, 5 | ||
| 2 | 1, 1, 4, 3 | |||
| 3 | 8, 9 | 9 | ||
| 4 | 1, 3 | 2 | ||
| 5 | 1 | 0, 6, 8, 9 | ||
| 6 | 6, 2 | 8 | ||
| 7 | 5 | 6, 4 | ||
| 8 | 7, 5, 7, 9 | |||
| 9 | 3, 6 | 2, 3 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 06/11/2025
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 |
80
|
58
|
66
|
| G.7 |
945
|
818
|
513
|
| G.6 |
6379
4841
9769
|
0185
6597
1162
|
0459
9723
8594
|
| G.5 |
1699
|
4253
|
8093
|
| G.4 |
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
|
| G.3 |
42952
09519
|
85027
34140
|
32911
46674
|
| G.2 |
43533
|
51721
|
65113
|
| G.1 |
83570
|
50886
|
14563
|
| G.ĐB |
149225
|
187487
|
838004
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 06/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị | |
| 0 | 6, 4 | |||
| 1 | 5, 9 | 8, 1, 2 | 3, 1, 3 | |
| 2 | 7, 5 | 8, 4, 8, 6, 7, 1 | 3 | |
| 3 | 1, 3 | 3, 4 | ||
| 4 | 5, 1, 3 | 0 | ||
| 5 | 2, 2 | 8, 3, 8 | 9 | |
| 6 | 9 | 2 | 6, 0, 3 | |
| 7 | 9, 0 | 8, 4 | ||
| 8 | 0, 7, 9 | 5, 6, 7 | 3 | |
| 9 | 9 | 7 | 4, 3, 7 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 05/11/2025
| Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
|---|---|---|
| G.8 |
96
|
14
|
| G.7 |
718
|
351
|
| G.6 |
5664
0799
4479
|
4019
8420
5984
|
| G.5 |
1600
|
5621
|
| G.4 |
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
|
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
|
| G.3 |
89642
65634
|
40495
53848
|
| G.2 |
15397
|
78937
|
| G.1 |
58849
|
73469
|
| G.ĐB |
819251
|
039701
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 05/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||
| 0 | 0, 8, 3 | 1 | ||
| 1 | 8 | 4, 9 | ||
| 2 | 8, 8 | 0, 1, 4 | ||
| 3 | 1, 4 | 7 | ||
| 4 | 9, 2, 9 | 5, 4, 6, 8 | ||
| 5 | 5, 1 | 1, 2 | ||
| 6 | 4 | 9 | ||
| 7 | 9 | 3, 8 | ||
| 8 | 4 | |||
| 9 | 6, 9, 7 | 5 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 04/11/2025
| Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
|---|---|---|
| G.8 |
55
|
21
|
| G.7 |
241
|
155
|
| G.6 |
5188
3042
2145
|
8084
9846
6872
|
| G.5 |
7340
|
1464
|
| G.4 |
70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
|
16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164
|
| G.3 |
92513
15257
|
43689
28675
|
| G.2 |
09741
|
41699
|
| G.1 |
02804
|
61583
|
| G.ĐB |
519029
|
536376
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 04/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||
| 0 | 3, 3, 4 | 2 | ||
| 1 | 3 | |||
| 2 | 9 | 1 | ||
| 3 | 8 | |||
| 4 | 1, 2, 5, 0, 1 | 6 | ||
| 5 | 5, 7 | 5 | ||
| 6 | 0, 1 | 4, 9, 4 | ||
| 7 | 2, 9, 5, 6 | |||
| 8 | 8, 4 | 4, 2, 9, 3 | ||
| 9 | 8, 8 | 9, 9 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 03/11/2025
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 |
53
|
36
|
| G.7 |
775
|
319
|
| G.6 |
5403
7750
3575
|
8697
0485
7244
|
| G.5 |
3170
|
9012
|
| G.4 |
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
|
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
|
| G.3 |
13179
52719
|
71434
08038
|
| G.2 |
03869
|
73829
|
| G.1 |
40370
|
48907
|
| G.ĐB |
866627
|
824429
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 03/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Phú Yên | ||
| 0 | 3, 3, 7 | 7 | ||
| 1 | 0, 4, 9 | 9, 2, 8, 9 | ||
| 2 | 7 | 1, 9, 9 | ||
| 3 | 7 | 6, 5, 4, 8 | ||
| 4 | 7 | 4 | ||
| 5 | 3, 0 | 5 | ||
| 6 | 9 | |||
| 7 | 5, 5, 0, 9, 0 | 5 | ||
| 8 | 2 | 5, 9 | ||
| 9 | 7 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 02/11/2025
| Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
71
|
37
|
53
|
| G.7 |
314
|
306
|
197
|
| G.6 |
8616
9807
6020
|
1234
1967
2391
|
9025
3008
8957
|
| G.5 |
3926
|
7479
|
2685
|
| G.4 |
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
|
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
|
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
|
| G.3 |
27934
28079
|
92569
33339
|
33049
58127
|
| G.2 |
45610
|
36902
|
42753
|
| G.1 |
43639
|
18234
|
64184
|
| G.ĐB |
481121
|
471493
|
298365
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 02/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
| 0 | 7 | 6, 2, 2 | 8, 0, 7 | |
| 1 | 4, 6, 7, 0 | |||
| 2 | 0, 6, 4, 1 | 5, 7 | ||
| 3 | 9, 4, 9 | 7, 4, 9, 4 | 2 | |
| 4 | 0 | 6, 5, 9 | ||
| 5 | 9 | 3, 7, 3 | ||
| 6 | 7, 5, 7, 9 | 5 | ||
| 7 | 1, 9 | 9, 0, 2 | ||
| 8 | 8, 9 | 6 | 5, 4 | |
| 9 | 1 | 1, 3 | 7, 2, 0 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 01/11/2025
| Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
83
|
53
|
33
|
| G.7 |
858
|
739
|
210
|
| G.6 |
4455
0599
3500
|
2567
3174
1098
|
9589
6218
5218
|
| G.5 |
7374
|
3771
|
8207
|
| G.4 |
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
|
23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
|
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
|
| G.3 |
56146
97460
|
92652
42058
|
14831
05096
|
| G.2 |
98251
|
30276
|
57256
|
| G.1 |
15453
|
16160
|
25541
|
| G.ĐB |
917890
|
691981
|
036664
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 01/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
| 0 | 0 | 3 | 7 | |
| 1 | 7 | 1, 2 | 0, 8, 8, 9, 2 | |
| 2 | ||||
| 3 | 9 | 3, 5, 1 | ||
| 4 | 4, 8, 6 | 6 | 1 | |
| 5 | 8, 5, 1, 6, 1, 3 | 3, 0, 2, 8 | 2, 6 | |
| 6 | 1, 0 | 7, 5, 0 | 8, 4 | |
| 7 | 4, 2 | 4, 1, 0, 6 | 9 | |
| 8 | 3 | 1 | 9 | |
| 9 | 9, 0 | 8 | 6, 6 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
Kết quả xổ số miền Trung được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 mỗi ngày tại trường quay của từng tỉnh. Mỗi ngày sẽ có từ 2 đến 3 tỉnh tổ chức quay thưởng, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa, Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Lưu ý: Kết quả xổ số của từng đài chỉ áp dụng cho tỉnh phát hành tương ứng, không dùng chung như xổ số miền Bắc.
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |